MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Triumph T120R Bonneville 650 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1968 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Parallel Twin, Ohv |
Dung Tích (Capacity) | 649 Cc / 39.6 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 71 X 82 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 8.5:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2 X Amal 1 - 1/6" Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Lucas Ma6 Alternator With 2 Coils |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 34 Kw / 46 Hp @ 6500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiplate |
Hộp Số (Transmission) | 4 Speed, Constant Mesh |
Final Drive | Chain, 106 Links |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | 1St 11.80 / 2Nd 8.17 / 3Rd 6.76 / 4Th 5.84:1 |
Khung Xe (Frame) | Single Front Downtube, Second Bracing Member Running Under Tank |
Steering Angle | 65O |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks, Hydraulic Damping |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swingarm, Twin Girling Dampers |
Phanh Trước (Front Brakes) | 8" Sls Drum |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 7" Sls Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.25 X 19, Dunlop Universal |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 4.00 X 18, Dunlop Universal |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2020 Mm / 85.5 In Width 720 Mm / 28.5 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1403 Mm / 55.2 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 775 Mm / 30.5 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 127 Mm / 5.0 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 165 Kg / 363 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | Us: 13.6 Litres / 3.6 Us Gal Other Export: 18 Litres / 4.8 Us Gal |