Thông số TRIUMPH THRUXTON 1200 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - TRIUMPH THRUXTON 1200

  • Thương hiệu: TRIU
  • Model: MPH THRUXTON 1200
  • Năm Sản Xuất: 2018
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 71.5 kw / 96 hp / @ 6750 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2018 - 19
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 zr17 – pirelli angel gt
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 160/60 zr17 – pirelli angel gt
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 12.5 litres / 3.8 us gal / 2.7 imp gal

Thông số chi tiết - TRIUMPH THRUXTON 1200


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Triumph Thruxton 1200
Năm Sản Xuất (Year)2018 - 19
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 270° Crank Angle Parallel-Twin, Sohc. 4 Valve Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)1200 Cc / 73.2 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)97.6 X 80 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11.0:1
EmissionsEuro 4 Compliant, Co2 – 106.0 G/Km
Ống Xả (Exhaust)Chromed 2 Into 2 Exhaust System With Twin Chrome Silencers
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Multipoint Sequential Electronic Fuel Injection
Hệ Thống Điện (Ignition)Digital Electronic
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)71.5 Kw / 96 Hp / @ 6750 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)111.9 Nm / 11.4 Kgf-M / 82.6 Lb-Ft. @ 4950 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multi-Plate Assist Clutch
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain, X-Ring
Khung Xe (Frame)Tubular Steel Cradle, Twin-Sided, Aluminum Swingarm
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Kayaba 41Mm Cartridge Forks
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)120 Mm / 4.7 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Kayaba Twin Shocks With Adjustable Preload
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)120 Mm / 4.7 In
Phanh Trước (Front Brakes)2 X 310Mm Discs, Nissin 2-Piston Axial Floating Calipers, Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (2 X 310Mm Discs, Nissin 2-Piston Axial Floating Calipers, Abs)
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 220Mm Disc, Nissin 2-Piston Axial Floating Caliper, Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Single 220Mm Disc, Nissin 2-Piston Axial Floating Caliper, Abs)
Bánh Xe Trước (Front Wheel)32-Spoke 17 X 3.5 In
Bánh Xe Sau (Rear Wheel)32-Spoke 17 X 5 In
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 Zr17 – Pirelli Angel Gt
Lốp Sau (Rear Tyre)160/60 Zr17 – Pirelli Angel Gt
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)22.7º
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)90.8 Mm / 3.57 In
Kích Thước (Dimensions)Length 2105 Mm / 82.9 In Width    745 Mm / 29.3 In Height 1030 Mm / 40.6 In Without Mirrors
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1415 Mm / 55.7 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)805 Mm / 31.7 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)206 Kg / 454 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)12.5 Litres / 3.8 Us Gal / 2.7 Imp Gal

Hình Ảnh - TRIUMPH THRUXTON 1200


TRIUMPH THRUXTON 1200 - cauhinhmay.com

TRIUMPH THRUXTON 1200 - cauhinhmay.com

TRIUMPH THRUXTON 1200 - cauhinhmay.com

TRIUMPH THRUXTON 1200 - cauhinhmay.com

TRIUMPH THRUXTON 1200 - cauhinhmay.com