Thông số TRIUMPH THRUXTON 1200R - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - TRIUMPH THRUXTON 1200R

  • Thương hiệu: TRIU
  • Model: MPH THRUXTON 1200R
  • Năm Sản Xuất: 2019
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 71.5 kw / 96 hp @ 6750 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2019
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 zr17 – pirelli diablo rosso corsa
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 160/60 zr17 – pirelli diablo rosso corsa
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 12.5 litres / 3.8 us gal / 2.7 imp gal

Thông số chi tiết - TRIUMPH THRUXTON 1200R


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Triumph Thruxton 1200R
Năm Sản Xuất (Year)2019
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 270° Crank Angle Parallel-Twin, Soch, 4 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)1200 Cc / 73.2 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)97.6 X 80 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11.0:1
EmissionsEuro 4 Compliant, Co2 – 106.0 G/Km
Ống Xả (Exhaust)Brushed Stainless Steel 2 Into 2 Exhaust System With Twin Silencers
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Multipoint Sequential Electronic Fuel Injection
Hệ Thống Điện (Ignition)Digital Electronic
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)71.5 Kw / 96 Hp @ 6750 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)111.9 Nm / 11.4 Kgf-M / 82.6 Lb-Ft. @ 4950 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multi-Plate Assist Clutch
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain, X-Ring
Khung Xe (Frame)Tubular Steel Cradle, Twin-Sided, Aluminum Swingarm – Clear Anodized
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Showa 43Mm Usd Big Piston Forks, Fully Adjustable
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)120 Mm / 4.7 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Fully Adjustable Öhlins Twin Shocks With Piggy Back Reservoir
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)120 Mm / 4.7 In
Phanh Trước (Front Brakes)2 X 310Mm Floating Discs, Brembo 4-Piston Radial Monobloc Calipers, Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (2 X 310Mm Floating Discs, Brembo 4-Piston Radial Monobloc Calipers, Abs)
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 220 Mm Disc, 2-Piston Axial Floating Caliper, Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Single 220 Mm Disc, 2-Piston Axial Floating Caliper, Abs)
Bánh Xe Trước (Front Wheel)32-Spoke 17 X 3.5In
Bánh Xe Sau (Rear Wheel)32-Spoke 17 X 5In
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 Zr17 – Pirelli Diablo Rosso Corsa
Lốp Sau (Rear Tyre)160/60 Zr17 – Pirelli Diablo Rosso Corsa
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)22.8º
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)90.8 Mm / 3.57 In
Kích Thước (Dimensions)Length 2105 Mm / 82.9 In Width    745 Mm / 29.3 In Height 1030 Mm / 40.6 In Without Mirrors
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1415 Mm / 55.7 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)810 Mm / 31.9 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)203.2 Kg / 448 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)12.5 Litres / 3.8 Us Gal / 2.7 Imp Gal

Hình Ảnh - TRIUMPH THRUXTON 1200R


TRIUMPH THRUXTON 1200R - cauhinhmay.com

TRIUMPH THRUXTON 1200R - cauhinhmay.com

TRIUMPH THRUXTON 1200R - cauhinhmay.com

TRIUMPH THRUXTON 1200R - cauhinhmay.com

TRIUMPH THRUXTON 1200R - cauhinhmay.com