Thông số TRIUMPH THRUXTON - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - TRIUMPH THRUXTON

  • Thương hiệu: TRIU
  • Model: MPH THRUXTON
  • Năm Sản Xuất: 2015
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 50.7 kw / 68 hp @ 7400 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2015
  • Lốp Trước (Front Tyre): 100/90 r18
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 130/80 r17
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 16 litres / 4.2 us gal / 3.5 imp gal

Thông số chi tiết - TRIUMPH THRUXTON


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Triumph Thruxton
Năm Sản Xuất (Year)2015
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Parallel Twin Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)865 Cc / 52.8 Cub In.
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)90 X 68 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air-Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.2:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Dầu Động Cơ (Engine Oil)Synthetic, 15W/50
Dung Tích Dầu (Oil Capacity)4.5 L / 1.2 Us Gal / 1.0 Imp Gal
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Multipoint Sequential Fuel Injection
Hệ Thống Điện (Ignition)Digital
Bugi (Spark Plug)Ngk, Dpr8Ea-9
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)50.7 Kw / 68 Hp @ 7400 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)68 Nm / 6.93 Kgf-M / 50.2 Ft-Lb @ 5800 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multi-Plate
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain, X-Ring
Khung Xe (Frame)Tubular Steel Cradle, Swingarm Twin-Sided, Tubular Steel
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)41 Mm Forks With Adjustable Preload
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)120 Mm / 4.7 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Chromed Spring Twin Shocks With Adjustable Preload
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)106 Mm / 4.1 In
Phanh Trước (Front Brakes)Single 320Mm Disc, Nissin 2 Piston Floating Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 255Mm Disc, Nissin 2 Piston Floating Caliper
Wheels Front36-Spoke, 18 X 2.5 In
Wheels Rear40-Spoke, 17 X 3.5 In
Lốp Trước (Front Tyre)100/90 R18
Lốp Sau (Rear Tyre)130/80 R17
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)26°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)97 Mm / 3.8 In
Kích Thước (Dimensions)Length 2150 Mm / 84.6 In Width     830 Mm / 32.7 In (With Handlebars) Height  1095 Mm / 43.1 In (Without Mirrors)
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1490 Mm / 58.7 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)820 Mm / 32.2 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)214 Kg / 472 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)230 Kg / 507.06 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)16 Litres / 4.2 Us Gal / 3.5 Imp Gal
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average)@ 120 Km/H / 75 Mph: 4.2 L/100 Km / 23.8 Km/L / 56 Us Mpg / 67 Imp Gal
Màu Sắc (Colours)Phantom Black, Brooklands Green

Hình Ảnh - TRIUMPH THRUXTON


TRIUMPH THRUXTON - cauhinhmay.com

TRIUMPH THRUXTON - cauhinhmay.com