MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Triumph Thruxton Special Edition |
Năm Sản Xuất (Year) | 2010 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Parallel Twin Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 865 Cc / 57.8 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 88.9 X 68.6 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air-Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.9:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Dầu Động Cơ (Engine Oil) | Synthetic, 15W/50 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Twin Carburetors, With Throttle Position Sensor And Electric Carburettor Heaters |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital |
Bugi (Spark Plug) | Ngk, Dpr8Ea-9 |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 51.5 Kw / 69 Hp @ 7250 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 71.8 Nm / 7.3 Kgf-M / 53Ft.Lbf @ 5750 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi-Plate |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | X-Ring Chain |
Khung Xe (Frame) | Tubular Steel Cradle, Twin Sided Swingarm, Tubular Steel |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41 Mm Forks With Adjustable Preload |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Chromed Spring Twin Shocks With Adjustable Preload |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 320Mm Floating Disc, 2 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 255Mm Disc, 2 Piston Caliper |
Wheels Front | 36-Spoke, 18 X 2.5 In |
Wheels Rear | 40-Spoke, 17 X 3.5 In |
Lốp Trước (Front Tyre) | 100/90 R18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/80 R17 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 26° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 97 Mm / 3.8 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2212 Mm / 87.1 In Width 714 Mm / 28.1 In Handlebars Height 1170 Mm / 46.4 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1477 Mm / 58.1 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 790 Mm / 31.1 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 205 Kg / 451 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 16 Litres / 4.2 Us Gal / 3.5 Imp Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 5.2 L/100 Km / 19.1 Km/L / 45 Us Mpg / 54 Imp Mpg |
Standing 1/4 Mile | 13.2 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 185 Km/H / 115 Mph |