Thông số TRIUMPH THRUXTON SPECIAL EDITION - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - TRIUMPH THRUXTON SPECIAL EDITION

  • Thương hiệu: TRIU
  • Model: MPH THRUXTON SPECIAL EDITION
  • Năm Sản Xuất: 2010
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 51.5 kw / 69 hp @ 7250 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2010
  • Top speed: 185 km/h / 115 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 100/90 r18
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 130/80 r17
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 16 litres / 4.2 us gal / 3.5 imp gal

Thông số chi tiết - TRIUMPH THRUXTON SPECIAL EDITION


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Triumph Thruxton Special Edition
Năm Sản Xuất (Year)2010
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Parallel Twin Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)865 Cc / 57.8 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)88.9 X 68.6 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air-Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.9:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Dầu Động Cơ (Engine Oil)Synthetic, 15W/50
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Twin Carburetors, With Throttle Position Sensor And Electric Carburettor Heaters
Hệ Thống Điện (Ignition)Digital
Bugi (Spark Plug)Ngk, Dpr8Ea-9
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)51.5 Kw / 69 Hp @ 7250 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)71.8 Nm / 7.3 Kgf-M / 53Ft.Lbf @ 5750 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multi-Plate
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)X-Ring Chain
Khung Xe (Frame)Tubular Steel Cradle, Twin Sided Swingarm, Tubular Steel
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)41 Mm Forks With Adjustable Preload
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Chromed Spring Twin Shocks With Adjustable Preload
Phanh Trước (Front Brakes)Single 320Mm Floating Disc, 2 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 255Mm Disc, 2 Piston Caliper
Wheels Front36-Spoke, 18 X 2.5 In
Wheels Rear40-Spoke, 17 X 3.5 In
Lốp Trước (Front Tyre)100/90 R18
Lốp Sau (Rear Tyre)130/80 R17
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)26°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)97 Mm / 3.8 In
Kích Thước (Dimensions)Length 2212 Mm / 87.1 In Width    714 Mm / 28.1 In Handlebars Height 1170 Mm / 46.4 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1477 Mm / 58.1 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)790 Mm / 31.1 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)205 Kg / 451 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)16 Litres / 4.2 Us Gal / 3.5 Imp Gal
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average)5.2 L/100 Km / 19.1 Km/L / 45 Us Mpg / 54 Imp Mpg
Standing 1/4 Mile13.2 Sec
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)185 Km/H / 115 Mph

Hình Ảnh - TRIUMPH THRUXTON SPECIAL EDITION


TRIUMPH THRUXTON SPECIAL EDITION - cauhinhmay.com

TRIUMPH THRUXTON SPECIAL EDITION - cauhinhmay.com

TRIUMPH THRUXTON SPECIAL EDITION - cauhinhmay.com