Thông số TRIUMPH THRUXTON TFC - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - TRIUMPH THRUXTON TFC

  • Thương hiệu: TRIU
  • Model: MPH THRUXTON TFC
  • Năm Sản Xuất: 2019
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 80 kw / 107 hp @ rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2019
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 x 17 – metzeler racetec rr
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 160/60 x 17 – metzeler racetec rr
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 12.5 litres / 3.8 us gal / 2.7 imp gal

Thông số chi tiết - TRIUMPH THRUXTON TFC


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Triumph Thruxton Tfc
Năm Sản Xuất (Year)2019
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 270° Crank Angle Parallel-Twin, Soch, 4 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)1200 Cc / 73.2 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)97.6 X 80 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11.0:1
EmissionsEuro 4 Compliant, Co2 – 106.0 G/Km
Ống Xả (Exhaust)Titanium With Carbon-Fiber Endcaps
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Multipoint Sequential Electronic Fuel Injection
Hệ Thống Điện (Ignition)Digital Electronic
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)80 Kw / 107 Hp @ Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)115 Nm / 85 Lb-Ft @ 4850 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet Multi-Plate Assist
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain, O-Ring
Khung Xe (Frame)Tubular Steel Cradle, Twin-Sided, Aluminum Swingarm – Clear Anodized
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Fully Adjustable Öhlins Nix30 43Mm Inverted Fork
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)120 Mm / 4.7 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Fully Adjustable Öhlins Piggyback Reservoir Shocks
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)120 Mm / 4.7 In
Phanh Trước (Front Brakes)2 X 310Mm Discs With Brembo 4-Piston Radial Monoblock Calipers And Axial-Pump Master Cylinder, Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (2 X 310Mm Discs With Brembo 4-Piston Radial Monoblock Calipers And Axial-Pump Master Cylinder, Abs)
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 220Mm Disc W/ Nissin 2-Piston Floating Caliper, Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Single 220Mm Disc W/ Nissin 2-Piston Floating Caliper, Abs)
Bánh Xe (Wheels)32-Spoke With Black Anodized Rim
Bánh Xe Trước (Front Wheel)3.5 X 17
Bánh Xe Sau (Rear Wheel)5 X 17
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 X 17 – Metzeler Racetec Rr
Lốp Sau (Rear Tyre)160/60 X 17 – Metzeler Racetec Rr
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)22.8º
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)90.8 Mm / 3.57 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1415 Mm / 55.7 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)810 Mm / 31.9 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)198 Kg / 437 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)12.5 Litres / 3.8 Us Gal / 2.7 Imp Gal

Hình Ảnh - TRIUMPH THRUXTON TFC


TRIUMPH THRUXTON TFC - cauhinhmay.com

TRIUMPH THRUXTON TFC - cauhinhmay.com

TRIUMPH THRUXTON TFC - cauhinhmay.com

TRIUMPH THRUXTON TFC - cauhinhmay.com

TRIUMPH THRUXTON TFC - cauhinhmay.com

TRIUMPH THRUXTON TFC - cauhinhmay.com

TRIUMPH THRUXTON TFC - cauhinhmay.com

TRIUMPH THRUXTON TFC - cauhinhmay.com

TRIUMPH THRUXTON TFC - cauhinhmay.com

TRIUMPH THRUXTON TFC - cauhinhmay.com

TRIUMPH THRUXTON TFC - cauhinhmay.com