Thông số TRIUMPH THUNDERBIRD 1600 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - TRIUMPH THUNDERBIRD 1600

  • Thương hiệu: TRIU
  • Model: MPH THUNDERBIRD 1600
  • Năm Sản Xuất: 2014
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 63 kw / 85.6 hp @ 4850 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2014
  • Top speed: 188.5 km/h / 117.1 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 r19
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 200/50 r17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 22 litres / 5.8 us gal / 4.8 imp gal

Thông số chi tiết - TRIUMPH THUNDERBIRD 1600


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Triumph Thunderbird 1600
Năm Sản Xuất (Year)2014
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Parallel Twin, Dohc, 4 Valves Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)1597 Cc / 97.5 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)103.8 X 94.3Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.7:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Dung Tích Dầu (Oil Capacity)4.2 L / 1.1 Us Gal . 0.92 Imp Gal
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Multipoint Sequential Electronic Fuel Injection With Sai, Progressive Linkage On Throttle (Multipoint Sequential Electronic Fuel Injection With Sai , Progressive Linkage On Throttle)
Hệ Thống Điện (Ignition)Digital, Inductive Type Via Electronic Engine Management
Khởi Động (Starting)Electric
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multi-Plate
Công Suất Cực Đại (Max Power)63 Kw / 85.6 Hp @ 4850 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)146 Nm / 14.89 Kgf-M / 107.7 Lb-Ft @ 2750 Rpm
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Toothed Belt
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 2.9875:1 / 2Nd 1.958:1 / 3Rd 1.536:1 / 4Th 1.219:1 / 5Th 1.029:1 / 6Th 0.909:1
Khung Xe (Frame)Tubular Steel, Twin Spine Swingarm Twin Sided, Steel
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Showa 47 Mm Forks
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)120 Mm / 4.7 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Showa Chromed Spring Twin Shocks With 5 Position Adjustable Preload
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)95 Mm / 3.7 In
Phanh Trước (Front Brakes)2 X 310 Mm Discs, 4 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 310 Mm Disc, 2 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 R19
Lốp Sau (Rear Tyre)200/50 R17
Rake/32°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)151.3 Mm / 5.96 In
Kích Thước (Dimensions)Length 2350Mm / 92.5 In  Width     947Mm / 37.2 In (Handlebars) Height  1216Mm / 47.9 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)702 Mm / 27.6 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1641 Mm / 64.6In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)308 Kg / 678 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)22 Litres / 5.8 Us Gal / 4.8 Imp Gal
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average)7.0 L/100 Km / 14.2 Km/L / 33.4 Us Mpg / 40.1 Imp Mpg
Standing ¼ Mile13.1 Sec
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)188.5 Km/H / 117.1 Mph

Hình Ảnh - TRIUMPH THUNDERBIRD 1600


TRIUMPH THUNDERBIRD 1600 - cauhinhmay.com

TRIUMPH THUNDERBIRD 1600 - cauhinhmay.com

TRIUMPH THUNDERBIRD 1600 - cauhinhmay.com