MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Triumph Thunderbird 1600 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2014 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Parallel Twin, Dohc, 4 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 1597 Cc / 97.5 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 103.8 X 94.3Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.7:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Dung Tích Dầu (Oil Capacity) | 4.2 L / 1.1 Us Gal . 0.92 Imp Gal |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Multipoint Sequential Electronic Fuel Injection With Sai, Progressive Linkage On Throttle (Multipoint Sequential Electronic Fuel Injection With Sai , Progressive Linkage On Throttle) |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital, Inductive Type Via Electronic Engine Management |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi-Plate |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 63 Kw / 85.6 Hp @ 4850 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 146 Nm / 14.89 Kgf-M / 107.7 Lb-Ft @ 2750 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Toothed Belt |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 2.9875:1 / 2Nd 1.958:1 / 3Rd 1.536:1 / 4Th 1.219:1 / 5Th 1.029:1 / 6Th 0.909:1 |
Khung Xe (Frame) | Tubular Steel, Twin Spine Swingarm Twin Sided, Steel |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Showa 47 Mm Forks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Showa Chromed Spring Twin Shocks With 5 Position Adjustable Preload |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 95 Mm / 3.7 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 310 Mm Discs, 4 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 310 Mm Disc, 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 R19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 200/50 R17 |
Rake/ | 32° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 151.3 Mm / 5.96 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2350Mm / 92.5 In Width 947Mm / 37.2 In (Handlebars) Height 1216Mm / 47.9 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 702 Mm / 27.6 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1641 Mm / 64.6In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 308 Kg / 678 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 22 Litres / 5.8 Us Gal / 4.8 Imp Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 7.0 L/100 Km / 14.2 Km/L / 33.4 Us Mpg / 40.1 Imp Mpg |
Standing ¼ Mile | 13.1 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 188.5 Km/H / 117.1 Mph |