MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Triumph Thunderbird 900 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1995 - 04 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Three Cylinder, Dohc, 4 Valve Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 885 Cc / 54 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 76 X 65 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.0:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 3 X 36 Mm Mikuni Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 51 Kw / 70 Hp @ 8000 Rpm (Rear Tyre 50 Kw / 66.9 Hp @ 7300 Rpm) |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 72 Nm / 7.34 Kgf-M / 53.1 Lb-Ft@ 4800 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi-Plate |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain, O-Ring |
Khung Xe (Frame) | High Tensile Steel Spine |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 43 Mm Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Monoshock, Preload Adjustable. |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 320 Mm Disc, 2 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 285 Mm Disc, 2 Piston Caliper |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | 3.50 X 18", 36 Spoke |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | 3.50 X 16", 40 Spoke |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/80-18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 150/80-16 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 27O |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 106 Mm / 4.2 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2250 Mm / 88.6 In Width: 860 Mm / 33.8 In Height: 1105 Mm / 43.5 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1580 Mm / 62.2 In |
Seat Hieght | 776 Mm / 30.5 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 220 Kg / 485 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 15 Litres / 4.0 Us Gal / 3.3 Imp Gal |
Braking 60 Km/H- 0 | 14.7 M / 48.2 Ft |
Braking 100 Km/H- 0 | 42.3 M / 138.8 Ft |
Standing ¼ Mile | 12.9 Sec / 163.5 Km/H / 101.6 Mph |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 191.1 Km/H / 118.7 Mph |