Thông số TRIUMPH THUNDERBIRD COMMANDER - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - TRIUMPH THUNDERBIRD COMMANDER

  • Thương hiệu: TRIU
  • Model: MPH THUNDERBIRD COMMANDER
  • Năm Sản Xuất: 2017
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 70.1 kw / 94 hp @ 5400 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2017 - 18
  • Lốp Trước (Front Tyre): 140/75 zr17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 200/50 zr17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 22 litres / 5.8 gal / 4.8 imp gal

Thông số chi tiết - TRIUMPH THUNDERBIRD COMMANDER


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Triumph Thunderbird Commander
Năm Sản Xuất (Year)2017 - 18
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Parallel Twin, Dohc, 4 Valves Per Cylinder, 270° Firing Interval.
Dung Tích (Capacity)1699 Cc / 103.7 Cub In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)107.1 X 94.3 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Dung Tích Dầu (Oil Capacity)4.2 L / 1.1 Us Gal / 0.92 Imp Gal
Ống Xả (Exhaust)Chromed Twin-Skin Stainless Steel 2 Into 1 Into 2, Tandem Large-Volume Catalysts In Centralized Catbox, Chrome-Plated Exhaust
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Multipoint Sequential Electronic Fuel Injection With Sai, Progressive Linkage On Throttle (Multipoint Sequential Electronic Fuel Injection With Sai , Progressive Linkage On Throttle)
Hệ Thống Điện (Ignition)Digital, Inductive Type Via Electronic Engine Management System
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)70.1 Kw / 94 Hp @ 5400 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)146 Nm / 14.9 Kgf-M / 107.7 Ft-Lb @ 2750Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multi-Plate
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Toothed Belt
Khung Xe (Frame)Tubular Steel, Twin Spine, Swingarm Twin Sided, Steel
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Showa 47Mm Forks
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)120 Mm / 4.7 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Showa Chromed Spring Twin Shocks With 5 Position Adjustable Preload.
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)95 Mm / 3.7 In
Phanh Trước (Front Brakes)2 X 310 Mm Floating Discs, Nissin 4 Piston Fixed Calipers, Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (2 X 310 Mm Floating Discs, Nissin 4 Piston Fixed Calipers, Abs)
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 310 Mm Fixed Disc, Brembo 2 Piston Floating Caliper, Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Single 310 Mm Fixed Disc, Brembo 2 Piston Floating Caliper, Abs)
Bánh Xe Trước (Front Wheel)Cast Aluminium Alloy 5-Spoke 17 X 3.5 In
Bánh Xe Sau (Rear Wheel)Cast Aluminium Alloy 5-Spoke 17 X 6.0 In
Lốp Trước (Front Tyre)140/75 Zr17
Lốp Sau (Rear Tyre)200/50 Zr17
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)32°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)151 Mm / 5.9 In
Kích Thước (Dimensions)Length 2340 Mm / 92.1 In Width 880 Mm / 34.6 In (Handlebars) Height 1120 Mm / 44.1 In (Without Mirrors)
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1615 Mm / 63.5 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)702 Mm / 27.6 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)317 Kg / 699 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)339 Kg / 747 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)22 Litres / 5.8 Gal / 4.8 Imp Gal

Hình Ảnh - TRIUMPH THUNDERBIRD COMMANDER


TRIUMPH THUNDERBIRD COMMANDER - cauhinhmay.com

TRIUMPH THUNDERBIRD COMMANDER - cauhinhmay.com

TRIUMPH THUNDERBIRD COMMANDER - cauhinhmay.com

TRIUMPH THUNDERBIRD COMMANDER - cauhinhmay.com