MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Triumph Thunderbird Lt |
Năm Sản Xuất (Year) | 2015 - 16 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Parallel Twin, Dohc, 4 Valves Per Cylinder, 270° Firing Interval. |
Dung Tích (Capacity) | 1699 Cc / 103.7 Cub In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 107.1 X 94.3 Mm |
Compression System | 9.7:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Dung Tích Dầu (Oil Capacity) | 4.2 L / 1.1 Us Gal / 0.92 Imp Gal |
Ống Xả (Exhaust) | Chromed Twin-Skin Stainless Steel 2 Into 1 Into 2, Tandem Large-Volume Catalysts In Centralized Catbox, Chrome-Plated Exhaust |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Multipoint Sequential Electronic Fuel Injection With Sai, Progressive Linkage On Throttle (Multipoint Sequential Electronic Fuel Injection With Sai , Progressive Linkage On Throttle) |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital, Inductive Type Via Electronic Engine Management |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 69 Kw / 92 Hp @ 5400 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 151 Nm / 15.4 Kgf-M / 111.4 Ft-Lb @ 3550Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi-Plate |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Toothed Belt |
Khung Xe (Frame) | Tubular Steel, Twin Spine, Swingarm Twin Sided, Steel |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Showa 47Mm Forks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Showa Chromed Spring Twin Shocks With 5 Position Adjustable Preload. |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 108.5 Mm / 4.3 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 310 Mm Floating Discs, Nissin 4 Piston Fixed Calipers, Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (2 X 310 Mm Floating Discs, Nissin 4 Piston Fixed Calipers, Abs) |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 310 Mm Fixed Disc, Brembo 2 Piston Floating Caliper, Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Single 310 Mm Fixed Disc, Brembo 2 Piston Floating Caliper, Abs) |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | Wire, 56-Spoke 16 X 3.5 In |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | Wire, 56-Spoke 16 X 5.5 In |
Lốp Trước (Front Tyre) | 150/80 Vr16, Whitewall |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 180/70 Vr16, Whitewall |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 29.9° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 133 Mm / 5.2 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2340 Mm / 92.1 In Width 956 Mm / 37.6 In (Handlebars) Height 1225 Mm / 48.2 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1665 Mm / 65.6 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 700 Mm / 27.6 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 349 Kg / 769 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 22 Litres / 5.8 Gal |