Thông số TRIUMPH THUNDERBIRD LT - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - TRIUMPH THUNDERBIRD LT

  • Thương hiệu: TRIU
  • Model: MPH THUNDERBIRD LT
  • Năm Sản Xuất: 2015
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 69 kw / 92 hp @ 5400 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2015 - 16
  • Lốp Trước (Front Tyre): 150/80 vr16, whitewall
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 180/70 vr16, whitewall
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 22 litres / 5.8 gal

Thông số chi tiết - TRIUMPH THUNDERBIRD LT


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Triumph Thunderbird Lt
Năm Sản Xuất (Year)2015 - 16
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Parallel Twin, Dohc, 4 Valves Per Cylinder, 270° Firing Interval.
Dung Tích (Capacity)1699 Cc / 103.7 Cub In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)107.1 X 94.3 Mm
Compression System9.7:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Dung Tích Dầu (Oil Capacity)4.2 L / 1.1 Us Gal / 0.92 Imp Gal
Ống Xả (Exhaust)Chromed Twin-Skin Stainless Steel 2 Into 1 Into 2, Tandem Large-Volume Catalysts In Centralized Catbox, Chrome-Plated Exhaust
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Multipoint Sequential Electronic Fuel Injection With Sai, Progressive Linkage On Throttle (Multipoint Sequential Electronic Fuel Injection With Sai , Progressive Linkage On Throttle)
Hệ Thống Điện (Ignition)Digital, Inductive Type Via Electronic Engine Management
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)69 Kw / 92 Hp @ 5400 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)151 Nm / 15.4 Kgf-M / 111.4 Ft-Lb @ 3550Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multi-Plate
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Toothed Belt
Khung Xe (Frame)Tubular Steel, Twin Spine, Swingarm Twin Sided, Steel
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Showa 47Mm Forks
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)120 Mm / 4.7 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Showa Chromed Spring Twin Shocks With 5 Position Adjustable Preload.
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)108.5 Mm / 4.3 In
Phanh Trước (Front Brakes)2 X 310 Mm Floating Discs, Nissin 4 Piston Fixed Calipers, Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (2 X 310 Mm Floating Discs, Nissin 4 Piston Fixed Calipers, Abs)
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 310 Mm Fixed Disc, Brembo 2 Piston Floating Caliper, Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Single 310 Mm Fixed Disc, Brembo 2 Piston Floating Caliper, Abs)
Bánh Xe Trước (Front Wheel)Wire, 56-Spoke 16 X 3.5 In
Bánh Xe Sau (Rear Wheel)Wire, 56-Spoke 16 X 5.5 In
Lốp Trước (Front Tyre)150/80 Vr16, Whitewall
Lốp Sau (Rear Tyre)180/70 Vr16, Whitewall
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)29.9°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)133 Mm / 5.2 In
Kích Thước (Dimensions)Length 2340 Mm / 92.1 In Width 956 Mm / 37.6 In (Handlebars) Height 1225 Mm / 48.2 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1665 Mm / 65.6 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)700 Mm / 27.6 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)349 Kg / 769 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)22 Litres / 5.8 Gal

Hình Ảnh - TRIUMPH THUNDERBIRD LT


TRIUMPH THUNDERBIRD LT - cauhinhmay.com

TRIUMPH THUNDERBIRD LT - cauhinhmay.com

TRIUMPH THUNDERBIRD LT - cauhinhmay.com