Thông số TRIUMPH THUNDERBIRD - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - TRIUMPH THUNDERBIRD

  • Thương hiệu: TRIU
  • Model: MPH THUNDERBIRD
  • Năm Sản Xuất: 2017
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 64 kw / 86 hp @ 4850 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2017 - 18
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 r19
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 200/50 r17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 22 litres / 5.8 gal

Thông số chi tiết - TRIUMPH THUNDERBIRD


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Triumph Thunderbird
Năm Sản Xuất (Year)2017 - 18
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Parallel Twin, Dohc, 4 Valves Per Cylinder, 270° Firing Interval.
Dung Tích (Capacity)1597 Cc / 97.5 Cub In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)103.8 X 94.3 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.7:1
Dung Tích Dầu (Oil Capacity)4.2 L / 1.1 Us Gal .0.92 Imp Gal
Ống Xả (Exhaust)Chromed Twin-Skin Stainless Steel 2 Into 1 Into 2 Exhaust System With Chrome Plated Silencers
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Multipoint Sequential Electronic Fuel Injection With Sai, Progressive Linkage On Throttle (Multipoint Sequential Electronic Fuel Injection With Sai , Progressive Linkage On Throttle)
Hệ Thống Điện (Ignition)Digital  Inductive Type  Via Electronic Engine Management
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)64 Kw / 86 Hp @ 4850 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)146 Nm / 14.9 Kgf-M / 107.7 Ft-Lb @ 2750Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multi-Plate
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Toothed Belt
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 2.9875 / 2Nd 1.958 / 3Rd 1.536 / 4Th 1.219 / 5Th 1.029 / 6Th 0.909:1
Khung Xe (Frame)Tubular Steel, Twin Spine, Swingarm Twin Sided, Steel
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Showa 47Mm Forks
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)120 Mm / 4.7 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Showa Chromed Spring Twin Shocks With 5 Position Adjustable Preload.
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)95 Mm / 3.7 In
Phanh Trước (Front Brakes)2 X 310 Mm Floating Discs, Nissin 4 Piston Fixed Calipers, Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (2 X 310 Mm Floating Discs, Nissin 4 Piston Fixed Calipers, Abs)
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 310 Mm Fixed Disc, Brembo 2 Piston Floating Caliper, Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Single 310 Mm Fixed Disc, Brembo 2 Piston Floating Caliper, Abs)
Bánh Xe Trước (Front Wheel)Cast Aluminium Alloy 5-Spoke 19 X 3.5 In
Bánh Xe Sau (Rear Wheel)Cast Aluminium Alloy 5-Spoke 17 X 6 In
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 R19
Lốp Sau (Rear Tyre)200/50 R17
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)32°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)151 Mm / 5.9 In
Kích Thước (Dimensions)Length 2340 Mm / 92.1 In Width 800 Mm / 34.6 In (Handlebars) Height 1120 Mm / 44.1 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1615 Mm / 63.5 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)702 Mm / 27.6 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)308 Kg / 679 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)339 Kg / 747 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)22 Litres / 5.8 Gal

Hình Ảnh - TRIUMPH THUNDERBIRD


TRIUMPH THUNDERBIRD - cauhinhmay.com

TRIUMPH THUNDERBIRD - cauhinhmay.com

TRIUMPH THUNDERBIRD - cauhinhmay.com

TRIUMPH THUNDERBIRD - cauhinhmay.com