MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Triumph Tiger 100 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1938 - 40 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Parallel Twin, Ohv, 360O Firing Interval |
Dung Tích (Capacity) | 498 Cc / 30.4 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 63 X 80 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 7.0:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Ống Xả (Exhaust) | Two-Into-Two, Chrome |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Single Amal Carburetor |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 20.9 Kw / 28 Hp @ 6000 Rpm |
Khung Xe (Frame) | Single Tubular Steel Cradle |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi-Plate |
Hộp Số (Transmission) | 4-Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Girder Fork |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Rigid, Spring Loaded Saddle |
Phanh Trước (Front Brakes) | Drum, 7 In |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum, 7 In |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | 3.25 - 20 |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | 3.50 - 19 |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2134 Mm / 84.0 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1397 Mm / 55.0 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 737 Mm / 29.0 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 166 Kg / 365 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 18 L / 4.8 Us Gal / 4.0 Imp Gal |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 161 Km/H / 100 Mph |