Thông số TRIUMPH TIGER 1050 SE - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - TRIUMPH TIGER 1050 SE

  • Thương hiệu: TRIU
  • Model: MPH TIGER 1050 SE
  • Năm Sản Xuất: 2009
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 85 kw / 113 hp @ 9400 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2009
  • Top speed: 215.9 km/h / 134 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 zr17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 180/55 zr17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 20 litres / 5.3 us gal / 4.4 imp gal

Thông số chi tiết - TRIUMPH TIGER 1050 SE


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Triumph Tiger 1050 Se
Năm Sản Xuất (Year)2009
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Three Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)1050 Cc / 64.1 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)79 X 71.4 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)12.0:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Dung Tích Dầu (Oil Capacity)3.5 Litres/ 0.9 Us Gals / 0.77 Imp Gal
Dầu Động Cơ (Engine Oil)Synthetic, 10W/40
Ống Xả (Exhaust)Stainless Steel 3 Into 1, High Level Brushed Stainless Steel Silencer
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Multipoint Sequential Electronic Fuel Injection
Hệ Thống Điện (Ignition)Digital
Bugi (Spark Plug)Ngk, Dpr8Ea-9
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)85 Kw / 113 Hp @ 9400 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)98 Nm / 9.99 Kgf-M / 72 Ft.Lbs @ 6,250 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multi-Plate
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)X Ring Chain
Khung Xe (Frame)Aluminum Beam Perimeter, Swingarm: Braced, Twin-Sided, Aluminum Alloy
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)43 Mm Showa Upside Down Forks With Adjustable Preload, Rebound And Compression Damping Adjustment
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)140 Mm / 5.5 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Showa Mono-Shock With Adjustable Preload And Rebound Damping
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)150 Mm / 5.9 In
Phanh Trước (Front Brakes)2 X 320 Mm Discs, 4 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 255 Mm Disc, 2 Piston Caliper
Wheel FrontCast Aluminium Alloy, Multi-Spoke, 17 X 3.5In
Wheel RearCast Aluminium Alloy, Multi-Spoke, 17 X 5.5In
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 Zr17
Lốp Sau (Rear Tyre)180/55 Zr17
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)22.8°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)89.7Mm / 3.5 In
Kích Thước (Dimensions)Length 2150Mm / 84.6In Width (Handlebars) 835Mm / 32.8In) Height Without Mirrors 1310Mm / 51.5In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1540Mm / 60.6In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)835 Mm / 32.8 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)198 Kg / 436.5 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)235 Kg / 517 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)20 Litres / 5.3 Us Gal / 4.4 Imp Gal
InstrumentLcd Multi-Functional Instrument Pack
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average)5.7 L/100 Km / 17.5 Km/L / 41 Us Mpg / 49 Imp Mpg
Standing ¼ Mile11.5 Sec / 191.7 Km/H / 119 Mph
Standing 0 - 1000 M22.1 Sec / 212.3 Km/H / 132 Mph
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)215.9 Km/H / 134 Mph

Hình Ảnh - TRIUMPH TIGER 1050 SE


TRIUMPH TIGER 1050 SE - cauhinhmay.com

TRIUMPH TIGER 1050 SE - cauhinhmay.com