Thông số TRIUMPH TIGER 1050 SPORT - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - TRIUMPH TIGER 1050 SPORT

  • Thương hiệu: TRIU
  • Model: MPH TIGER 1050 SPORT
  • Năm Sản Xuất: 2014
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 91.7 kw / 123 hp @ 9400 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2014
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 zr17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 180/55 zr17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 20 litres / 5.3 us gal / 4.4 imp gal

Thông số chi tiết - TRIUMPH TIGER 1050 SPORT


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Triumph Tiger 1050 Sport
Năm Sản Xuất (Year)2014
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Three Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)1050 Cc / 64.1 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)79 X 71.4Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)12.0:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Dung Tích Dầu (Oil Capacity)3.5 Litres/ 0.9 Us Gals / 0.77 Imp Gal
Dầu Động Cơ (Engine Oil)Synthetic, 10W/40
Ống Xả (Exhaust)Stainless Steel 3 Into 1, High Level Brushed Stainless Steel Silencer
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Multipoint Sequential Electronic Fuel Injection
Hệ Thống Điện (Ignition)Digital
Bugi (Spark Plug)Ngk, Dpr8Ea-9
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)91.7 Kw / 123 Hp @ 9400 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)104.3 Nm / 10.63 Kgf-M / 77 Ft-Lb @ 430 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multi-Plate
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)X Ring Chain
Khung Xe (Frame)Aluminum Beam Perimeter, Swingarm: Braced, Single-Sided, Aluminum Alloy
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)43Mm Showa Upside Down Forks With Adjustable Preload, Rebound And Compression Damping Adjustment
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)140 Mm / 5.5 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Showa Mono-Shock With Adjustable Preload And Rebound Damping,
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)150 Mm / 5.9 In
Phanh Trước (Front Brakes)2X 320 Mm Discs, 4 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 255 Mm Disc, 2 Piston Caliper
Wheel FrontCast Aluminium Alloy, 17 X 3.5In
Wheel RearCast Aluminium Alloy, 17 X 5.5In
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 Zr17
Lốp Sau (Rear Tyre)180/55 Zr17
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)22.8°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)89.7Mm / 3.5 In
Kích Thước (Dimensions)Length 2150 Mm / 84.6 In Width (Handlebars) 835 Mm / 32.8 In) Height Without Mirrors 1310 Mm / 51.5 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1540Mm / 60.6In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)830Mm / 32.7In
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)235Kg / 517 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)20 Litres / 5.3 Us Gal / 4.4 Imp Gal
InstrumentLcd Multi-Functional Instrument Pack

Hình Ảnh - TRIUMPH TIGER 1050 SPORT


TRIUMPH TIGER 1050 SPORT - cauhinhmay.com

TRIUMPH TIGER 1050 SPORT - cauhinhmay.com

TRIUMPH TIGER 1050 SPORT - cauhinhmay.com

TRIUMPH TIGER 1050 SPORT - cauhinhmay.com