MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Triumph Tiger 1200 Desert Special Edition |
Năm Sản Xuất (Year) | 2020 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Three Cylinder. Dohc, 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 1215 Cc / 74.1 Cub In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 85 X 71.4Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid-Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.0:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Ride By Wire, Fuel Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Ống Xả (Exhaust) | 3 Into 1 Header System, Arrow Titanium Silencer With Carbon Fibre End Cap, Side Mounted |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 104 Kw / 139 Hp @ 9300Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 122 Nm / 90.7 Lb-Ft @ 7600 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi-Plate Hydraulically Operated, Torque Assist |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shaft |
Khung Xe (Frame) | Tubular Steel Trellis Frame |
Swingarm | Single-Sided, Cast Aluminium Alloy With Shaft Drive |
Suspension | Single-Sided, Cast Aluminium Alloy With Shaft Drive |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Wp 48 Mm Upside Down Forks, Electronically Adjustable Damping |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 190 Mm / 7.4 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Wp Monoshock, Electronically Adjustable Semi Active Damping With Automatic Preload Adjustment |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 193 Mm / 7.6 In (Xrx Low: 158 Mm / 6.2 In) |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 305 Mm Floating Discs, Radially Mounted Monobloc Brembo 4-Piston Calipers, Switchable Abs |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 282 Mm Disc, Nissin 2-Piston Sliding Caliper, Switchable Abs |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | 32 Spoke, Aluminium Rim, For Tubeless Tyres 19 X 3.0 In |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | 32 Spoke, Aluminium Rim, For Tubeless Tyres 17 X 4.5 In |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 R19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 170/60 R17 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 23.1º |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 99.9 Mm / 3.9 In |
Kích Thước (Dimensions) | Width 830 Mm / 32.7 In (With Handlebars) Height 1470 Mm / 57.8 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1520 Mm / 59.8 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 835 - 855 Mm / 32.8 - 33.6 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 246 Kg / 542.3 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 20 Litres / 5.3 Us Gal / 4.4 Imp Gal |