Thông số TRIUMPH TIGER 1200 DESERT SPECIAL EDITION - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - TRIUMPH TIGER 1200 DESERT SPECIAL EDITION

  • Thương hiệu: TRIU
  • Model: MPH TIGER 1200 DESERT SPECIAL EDITION
  • Năm Sản Xuất: 2020
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 104 kw / 139 hp @ 9300rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2020
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 r19
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 170/60 r17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 20 litres / 5.3 us gal / 4.4 imp gal

Thông số chi tiết - TRIUMPH TIGER 1200 DESERT SPECIAL EDITION


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Triumph Tiger 1200 Desert Special Edition
Năm Sản Xuất (Year)2020
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Three Cylinder. Dohc, 4 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)1215 Cc / 74.1 Cub In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)85 X 71.4Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid-Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11.0:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Ride By Wire, Fuel Injection
Hệ Thống Điện (Ignition)Digital
Khởi Động (Starting)Electric
Ống Xả (Exhaust)3 Into 1 Header System, Arrow Titanium Silencer With Carbon Fibre End Cap, Side Mounted
Công Suất Cực Đại (Max Power)104 Kw / 139 Hp @ 9300Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)122 Nm / 90.7 Lb-Ft @ 7600 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multi-Plate Hydraulically Operated, Torque Assist
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Shaft
Khung Xe (Frame)Tubular Steel Trellis Frame
SwingarmSingle-Sided, Cast Aluminium Alloy With Shaft Drive
SuspensionSingle-Sided, Cast Aluminium Alloy With Shaft Drive
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Wp 48 Mm Upside Down Forks, Electronically Adjustable Damping
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)190 Mm / 7.4 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Wp Monoshock, Electronically Adjustable Semi Active Damping With Automatic Preload Adjustment
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)193 Mm / 7.6 In (Xrx Low: 158 Mm / 6.2 In)
Phanh Trước (Front Brakes)2 X 305 Mm Floating Discs, Radially Mounted Monobloc Brembo 4-Piston Calipers, Switchable Abs
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 282 Mm Disc, Nissin 2-Piston Sliding Caliper, Switchable Abs
Bánh Xe Trước (Front Wheel)32 Spoke, Aluminium Rim, For Tubeless Tyres 19 X 3.0 In
Bánh Xe Sau (Rear Wheel)32 Spoke, Aluminium Rim, For Tubeless Tyres 17 X 4.5 In
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 R19
Lốp Sau (Rear Tyre)170/60 R17
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)23.1º
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)99.9 Mm / 3.9 In
Kích Thước (Dimensions)Width 830 Mm / 32.7 In (With Handlebars) Height 1470 Mm / 57.8 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1520 Mm / 59.8 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)835 - 855 Mm / 32.8 - 33.6 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)246 Kg / 542.3 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)20 Litres / 5.3 Us Gal / 4.4 Imp Gal

Hình Ảnh - TRIUMPH TIGER 1200 DESERT SPECIAL EDITION


TRIUMPH TIGER 1200 DESERT SPECIAL EDITION - cauhinhmay.com

TRIUMPH TIGER 1200 DESERT SPECIAL EDITION - cauhinhmay.com

TRIUMPH TIGER 1200 DESERT SPECIAL EDITION - cauhinhmay.com

TRIUMPH TIGER 1200 DESERT SPECIAL EDITION - cauhinhmay.com

TRIUMPH TIGER 1200 DESERT SPECIAL EDITION - cauhinhmay.com

TRIUMPH TIGER 1200 DESERT SPECIAL EDITION - cauhinhmay.com

TRIUMPH TIGER 1200 DESERT SPECIAL EDITION - cauhinhmay.com

TRIUMPH TIGER 1200 DESERT SPECIAL EDITION - cauhinhmay.com