MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Triumph Tiger 1200Gt Explorer |
Năm Sản Xuất (Year) | 2022 |
Động Cơ (Engine) | Four
Stroke, Transverse Three Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 1160 Cc / 70.7 Cub-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 90 X 60.7 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid-Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 13.2:1 |
Ống Xả (Exhaust) | Stainless Steel 3 Into 1 Header System With Underslung
Primary Silencer And Side Mounted Secondary Silencer |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Multipoint Sequential Electronic Fuel Injection With
Electronic Throttle Control |
Emission | Euro 5 |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 148 Hp / 110.4 Kw @ 9,000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 130 Nm / 96 Lb-Ft @ 7,000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Hydraulic, Wet, Multi-Plate, Slip & Assist |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shaft |
Khung Xe (Frame) | Tubular Steel Frame, With Forged Aluminium Outriggers. Fabricated, Bolt-On
Aluminium Rear Subframe |
Swingarm | Twin Sided "Tri-Link" Aluminium Swingarm With Twin Aluminium Torque Arms |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Showa 49Mm Usd Forks With Semi-Active
Damping |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 200 Mm / 7.8 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Showa Monoshock With Semi-Active
Damping And Automatic Electronic Preload Adjustment |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 200 Mm /
7.8 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 320 Mm
Floating Discs, Brembo M4.30 Stylema Monoblock Radial Calipers, Magura Hc1 Span Adjustable Radial Master Cylinder With Separate Reservoir (2 X 320 Mm
Floating Discs, Brembo M4.30 Stylema Monoblock Radial Calipers,
Magura Hc1 Span Adjustable Radial Master Cylinder With Separate Reservoir) |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 282 Mm Disc, Brembo Single
Piston Caliper, Rear Master Cylinder With Remote Reservoir |
Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Abs) | Oc-Abs |
Bánh Xe (Wheels) | Cast Aluminium |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | 19 X 3.0 |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | 18 X 4.25 |
Lốp Trước (Front Tyre) | Metzeler Tourance 120/70R19 (M/C 60V
Tl) |
Lốp Sau (Rear Tyre) | Metzeler Tourance 150/70R18 (M/C 70V
Tl) |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 24.1° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 120 Mm / 4.7 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2256 Mm / 88.8 In
Width: 849 Mm / 33.4 In (With Handlebars)
Height: 1436 - 1497 Mm / 56.5 - 58.9 In (Adjustable Screen) |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1560 Mm / 61.4 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 850 - 870 Mm / 33.4 - 34.2 In
(Adjustable) |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 255 Kg / 562 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 30 Litres / 7.9 Us Gal |
Instuments | Full-Colour 7 Tft Instrument Pack With My Triumph
Connectivity System |