MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Triumph Tiger 650 Tr6R |
Năm Sản Xuất (Year) | 1973 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Parallel Twin Cylinder, Ohv |
Dung Tích (Capacity) | 649 Cc / 39.6 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 76 X 71.5 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.0:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 30 Mm Amal Concentric Carburetor, R930 |
Hệ Thống Điện (Ignition) | 12V Battery And Coil, Lucas |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 31.3 Kw / 42 Hp @ 6500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 50.1 Nm / 5.1 Kgf-M / 37 Ft-Lb @ 5500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiplate |
Hộp Số (Transmission) | 4-Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | 1St 12.08 / 2Nd 8.36 / 3Rd 6.15 / 4Th 4.66:1 |
Khung Xe (Frame) | Welded Frame With Large Diameter Oil-Containing Main Tube |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Fork, 2-Way Hydraulic Damping |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swingarm, Dual Shocks, Hydraulically Damped, Adjustable Preload |
Phanh Trước (Front Brakes) | Drum, 2Ls, 200 Mm / 8" |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum, 1Ls, 180 Mm / 7" |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.25 X 19 K70 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 4.00 X 18 K70 |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2220 Mm / 87.5 In Width: 736 Mm / 29.0 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1420 Mm / 56 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 178 Mm / 7 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 790 Mm / 31 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 175 Kg / 385 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 18.2 L / 4.8 Us Gal / 4.0 Imp Gal |