MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Triumph Tiger 80 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1937 - 40 |
Động Cơ (Engine) | Single Cylinder, Single Port Ohv With Automatic Lubrication To Rockers And Valve Guides |
Dung Tích (Capacity) | 349 Cc / 21.3 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 70 X 89 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 7.5:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Ống Xả (Exhaust) | One-Into-One |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 14.9 Kw / 20 Hp @ 5700 Rpm |
Khung Xe (Frame) | Single Cradle, Steel |
Hộp Số (Transmission) | 4-Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Rigid, Dual Springs |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Rigid, Spring Loaded Saddle |
Phanh Trước (Front Brakes) | Drum |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | 3.00 X 26", Dunlop Ribbed |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | 3.25 X 26", Dunlop Ribbed |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1400 Mm / 55 In |