MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Triumph Tiger 800 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2015 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Three Cylinder, Dohc, 4 Valve Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 799 Cc / 48.7 Cub In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 74 X 61.9 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Dung Tích Dầu (Oil Capacity) | 3.7 L / 0.98 Us Gal / 0.81Imp Gal |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Multipoint Sequential Electronic Fuel Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Ống Xả (Exhaust) | Stainless Steel, 3 Into 1, High-Level Stainless Steel Silencer |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi-Plate |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 70.8 Kw / 95 Hp @ 9300 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 79 Nm / 8.1 Kgf-M / 58 Ft.Lb @ 7850 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain, O-Ring |
Khung Xe (Frame) | Tubular Steel Trellis Frame, Swingarm: Twin-Sided, Cast Aluminum Alloy |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Showa 43Mm Upside Down Forks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 180 Mm / 7.1 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Showa Monoshock With Hydraulically Adjustable Preload |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 170 Mm / 6.7 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 308 Mm Foating Discs, Nissin 2-Piston Sliding Caliper, Abs Available |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 255 Mm Disc, Nissin Single-Piston Sliding Caliper, Abs Available |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | Cast Aluminium Alloy, 10-Spoke, 19 X 2.5In |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | Cast Aluminium Alloy, 10-Spoke, 17 X 4.25In |
Lốp Trước (Front Tyre) | 100/90 R19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 150/70 R17 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 23.9° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 92.4Mm / 3.6 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2215 Mm / 87.1In Width 795 Mm / 31.3 In (With Handlebars) Height 1350 Mm / 53.1 In (Without Mirrors) |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1530 Mm / 60.2In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 810 Mm -830 Mm / 31.9 In- 32.7 In Adjustable |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 185 Kg / 408 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 210 Kg / 462 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 19 Litres / 5.0 Gal / 4.3 Imp Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | @ 120 Km/H / 75 Mph: 3.2 L/100 Km / 31.5 Km/L / 74 Us Mpg / 88 Imp Mpg |
Màu Sắc (Colours) | Crystal White, Phantom Black, Sapphire Blue |