Thông số TRIUMPH TIGER 800 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - TRIUMPH TIGER 800

  • Thương hiệu: TRIU
  • Model: MPH TIGER 800
  • Năm Sản Xuất: 2015
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 70.8 kw / 95 hp @ 9300 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2015
  • Lốp Trước (Front Tyre): 100/90 r19
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 150/70 r17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 19 litres / 5.0 gal / 4.3 imp gal

Thông số chi tiết - TRIUMPH TIGER 800


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Triumph Tiger 800
Năm Sản Xuất (Year)2015
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Three Cylinder, Dohc, 4 Valve Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)799 Cc / 48.7 Cub In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)74 X 61.9 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Dung Tích Dầu (Oil Capacity)3.7 L / 0.98 Us Gal / 0.81Imp Gal
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Multipoint Sequential Electronic Fuel Injection
Hệ Thống Điện (Ignition)Digital Cdi
Khởi Động (Starting)Electric
Ống Xả (Exhaust)Stainless Steel, 3 Into 1, High-Level Stainless Steel Silencer
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multi-Plate
Công Suất Cực Đại (Max Power)70.8 Kw / 95 Hp @ 9300 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)79 Nm / 8.1 Kgf-M / 58 Ft.Lb @ 7850 Rpm
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain, O-Ring
Khung Xe (Frame)Tubular Steel Trellis Frame, Swingarm: Twin-Sided, Cast Aluminum Alloy
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Showa 43Mm Upside Down Forks
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)180 Mm / 7.1 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Showa Monoshock With Hydraulically Adjustable Preload
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)170 Mm / 6.7 In
Phanh Trước (Front Brakes)2 X 308 Mm Foating Discs, Nissin 2-Piston Sliding Caliper, Abs Available
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 255 Mm Disc, Nissin Single-Piston Sliding Caliper, Abs Available
Bánh Xe Trước (Front Wheel)Cast Aluminium Alloy, 10-Spoke, 19 X 2.5In
Bánh Xe Sau (Rear Wheel)Cast Aluminium Alloy, 10-Spoke, 17 X 4.25In
Lốp Trước (Front Tyre)100/90 R19
Lốp Sau (Rear Tyre)150/70 R17
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)23.9°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)92.4Mm / 3.6 In
Kích Thước (Dimensions)Length  2215 Mm / 87.1In Width      795 Mm / 31.3 In (With Handlebars) Height   1350 Mm / 53.1 In (Without Mirrors)
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1530 Mm / 60.2In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)810 Mm -830 Mm / 31.9 In- 32.7 In Adjustable
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)185 Kg / 408 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)210 Kg / 462 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)19 Litres / 5.0 Gal / 4.3 Imp Gal
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average)@ 120 Km/H / 75 Mph: 3.2 L/100 Km / 31.5 Km/L / 74 Us Mpg / 88 Imp Mpg
Màu Sắc (Colours)Crystal White, Phantom Black, Sapphire Blue

Hình Ảnh - TRIUMPH TIGER 800


TRIUMPH TIGER 800 - cauhinhmay.com

TRIUMPH TIGER 800 - cauhinhmay.com