MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Triumph Tiger 850 Sport |
Năm Sản Xuất (Year) | 2021 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Three Cylinder, Dohc, 4 Valve Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 888 Cc / 54.1 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 78 X 61.9 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.27:1 |
Ống Xả (Exhaust) | Stainless Steel 3 Into 1
Header System, Side Mounted Stainless Steel Silencer |
Emission | Euro5 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Multipoint Sequential
Electronic Fuel Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 84 Hp / 62.5 Kw @ 8500 Rpm |
Max Power - A2 | 47 Hp / 35 Kw @ 7000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 82 Nm / 60 Lb-Ft @ 6500 Rpm |
Max Torque - A2 | 78 Nm / 57.5 Lb-Ft @ 3750 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi-Plate, Slip &
Assist |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | O-Ring Chain |
Khung Xe (Frame) | Tubular Steel Frame, Bolt
On Sub Frame |
Swingarm | Twin-Sided, Cast
Aluminium |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 45Mm Marzocchi Usd Forks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 180 Mm / 7.0 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Marzocchi Rear Suspension
Unit, Manual Preload Adjustment |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 170 Mm / 6.7 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 320Mm Floating Discs, Brembo Stylema 4 Piston Monobloc Calipers. Radial Front Master Cylinder (2X 320Mm Floating Discs,
Brembo Stylema 4 Piston Monobloc Calipers. Radial Front Master Cylinder) |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 255Mm Disc, Brembo
Single Piston Sliding Caliper |
Abs System | Standard |
Bánh Xe (Wheels) | Cast Alloy |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | 19 X 2.5 In |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | 17 X 4.25 In |
Lốp Trước (Front Tyre) | 100/90-19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 150/70R17 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 24.6° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 133.3 Mm / 5.2 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2248 Mm / 88.5 In
Width 830 Mm / 32.6 In
Height 1410 -1460 Mm / 55.5 - 57.4 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1556 Mm / 61.2 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 810 - 830 Mm / 31.8
- 32.7 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 192 Kg / 423.2 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 20 Litres / 5.28 Us Gal |