MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Triumph Tiger 90 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1937 - 40 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Pushrod-Ohv, 2 Valves |
Dung Tích (Capacity) | 497 Cc / 30.3 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 84 X 89 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 7.5:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Ống Xả (Exhaust) | One-Into-One, Chrome |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Carburetor |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 18 Kw / 24 Hp |
Khung Xe (Frame) | Single Downtube, Tubular-Steel Cradle |
Hộp Số (Transmission) | 4-Sppeed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Grider Fork With Adjustable Friction Damping |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Rigid, Spring Loaded Saddle |
Phanh Trước (Front Brakes) | 200 Mm Single Leading Shoe Drum, Expanding |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 200 Mm Single Leading Shoe Drum, Expanding |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | 20", Chrome, Spokes |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | 19", Chrome, Spokes |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 166 Kg / 366 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 14.8 L / 3.9 Us Gal / 3.3 Imp Gal |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 140 Km/H / 87 Mph |
Màu Sắc (Colours) | Silver Sheen, Chrome-Plate, Blue Pinstripes |