Thông số TRIUMPH TIGER 900 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - TRIUMPH TIGER 900

  • Thương hiệu: TRIU
  • Model: MPH TIGER 900
  • Năm Sản Xuất: 2020
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 95.2 ps / 93.9 hp / 70 kw @ 8750 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2020
  • Lốp Trước (Front Tyre): 100/90-19
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 150/70r17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 20 litres / 5.28 us gal

Thông số chi tiết - TRIUMPH TIGER 900


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Triumph Tiger 900
Năm Sản Xuất (Year)2020
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Three Cylinder, Dohc, 4 Valve Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)888 Cc / 54.1 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)78 X 61.9 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11.27:1
Ống Xả (Exhaust)Stainless Steel 3 Into 1 Header System, Side Mounted Stainless Steel Silencer
EmissionEuro 5
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Multipoint Sequential Electronic Fuel Injection
Hệ Thống Điện (Ignition)Digital Cdi
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)95.2 Ps / 93.9 Hp / 70 Kw @ 8750 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)87 Nm / 64.1 Lb-Ft @ 7250 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multi-Plate
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)O-Ring Chain
Khung Xe (Frame)Tubular Steel Frame, Bolt On Sub Frame
SwingarmTwin-Sided, Cast Aluminium Alloy
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Marzocchi 45Mm Upside Down Forks, Non-Adjustable
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)180 Mm / 7.0 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Marzocchi Rear Suspension Unit, Manual Preload Adjustment
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)170 Mm / 6.7 In
Phanh Trước (Front Brakes)2X 320Mm Floating Discs, Brembo Stylema 4 Piston Monobloc Calipers. Radial Front Master Cylinder
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 255Mm Disc, Brembo Single Piston Sliding Caliper
Abs SystemStandard
Bánh Xe (Wheels)Cast Alloy
Bánh Xe Trước (Front Wheel)19 X 2.5 In
Bánh Xe Sau (Rear Wheel)17 X 4.25 In
Lốp Trước (Front Tyre)100/90-19
Lốp Sau (Rear Tyre)150/70R17
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)24.6°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)133.3 Mm / 5.2 In
Kích Thước (Dimensions)Width   830 Mm / 32.6 In Height  1410 -1460 Mm / 55.5 - 57.4 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1556 Mm / 61.2 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)810 - 830 Mm / 31.8 - 32.7 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)192 Kg / 423.2 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)20 Litres / 5.28 Us Gal

Hình Ảnh - TRIUMPH TIGER 900


TRIUMPH TIGER 900 - cauhinhmay.com

TRIUMPH TIGER 900 - cauhinhmay.com

TRIUMPH TIGER 900 - cauhinhmay.com

TRIUMPH TIGER 900 - cauhinhmay.com

TRIUMPH TIGER 900 - cauhinhmay.com

TRIUMPH TIGER 900 - cauhinhmay.com