Thông số TRIUMPH TIGER 900 RALLY / RALLY PRO - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - TRIUMPH TIGER 900 RALLY / RALLY PRO

  • Thương hiệu: TRIU
  • Model: MPH TIGER 900 RALLY / RALLY PRO
  • Năm Sản Xuất: 2022
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 95.2 ps / 93.9 hp / 70 kw @ 8750 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2022
  • Lốp Trước (Front Tyre): 90/90-21
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 150/70r17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 20 litres / 5.28 us gal

Thông số chi tiết - TRIUMPH TIGER 900 RALLY / RALLY PRO


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Triumph Tiger 900 Rally / Rally Pro
Năm Sản Xuất (Year)2022
Production250 Units
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Three Cylinder, Dohc, 4 Valve Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)888 Cc / 54.1 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)78 X 61.9 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11.27:1
Ống Xả (Exhaust)Stainless Steel 3 Into 1 Header System, Side Mounted Stainless Steel Silencer
EmissionEuro 5
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Multipoint Sequential Electronic Fuel Injection
Hệ Thống Điện (Ignition)Digital Cdi
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)95.2 Ps / 93.9 Hp / 70 Kw @ 8750 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)87 Nm / 64.1 Lb-Ft @ 7250 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multi-Plate
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)O-Ring Chain
Khung Xe (Frame)Tubular Steel Frame, Bolt On Sub Frame
SwingarmTwin-Sided, Cast Aluminium Alloy
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Showa 45Mm Upside Down Forks, Manual Preload, Rebound Damping And Compression Damping Adjustment
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)240 Mm / 9.4 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Showa Rear Suspension Unit, Manual Preload And Rebound Damping Adjustment
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)230 Mm / 9.0 In
Phanh Trước (Front Brakes)2X 320Mm Floating Discs, Brembo Stylema 4 Piston Monobloc Calipers. Radial Front Master Cylinder (2X 320Mm Floating Discs, Brembo Stylema 4 Piston Monobloc Calipers. Radial Front Master Cylinder)
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 255Mm Disc, Brembo Single Piston Sliding Caliper
Abs SystemOptimised Cornering Abs
Bánh Xe (Wheels)Spoked Tubeless
Bánh Xe Trước (Front Wheel)21 X 2.15 In
Bánh Xe Sau (Rear Wheel)17 X 4.25 In
Lốp Trước (Front Tyre)90/90-21
Lốp Sau (Rear Tyre)150/70R17
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)24.4°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)145.8 Mm / 5.7 In
Kích Thước (Dimensions)Width   935 Mm / 36.8 In Height  1452 - 1502 Mm / 57.1 - 59.1 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1556 Mm / 61.2 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)850 - 870 Mm / 33.4 - 34.2 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)201 Kg / 443.1 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)20 Litres / 5.28 Us Gal

Hình Ảnh - TRIUMPH TIGER 900 RALLY / RALLY PRO


TRIUMPH TIGER 900 RALLY / 
		RALLY PRO - cauhinhmay.com

TRIUMPH TIGER 900 RALLY / 
		RALLY PRO - cauhinhmay.com

TRIUMPH TIGER 900 RALLY / 
		RALLY PRO - cauhinhmay.com

TRIUMPH TIGER 900 RALLY / 
		RALLY PRO - cauhinhmay.com

TRIUMPH TIGER 900 RALLY / 
		RALLY PRO - cauhinhmay.com

TRIUMPH TIGER 900 RALLY / 
		RALLY PRO - cauhinhmay.com

TRIUMPH TIGER 900 RALLY / 
		RALLY PRO - cauhinhmay.com

TRIUMPH TIGER 900 RALLY / 
		RALLY PRO - cauhinhmay.com