MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Triumph Tiger 900 Rally /
Rally Pro |
Năm Sản Xuất (Year) | 2022 |
Production | 250 Units |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Three Cylinder, Dohc, 4 Valve Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 888 Cc / 54.1 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 78 X 61.9 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.27:1 |
Ống Xả (Exhaust) | Stainless Steel 3 Into 1
Header System, Side Mounted Stainless Steel Silencer |
Emission | Euro 5 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Multipoint Sequential
Electronic Fuel Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 95.2 Ps / 93.9 Hp / 70
Kw @ 8750 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 87 Nm / 64.1 Lb-Ft @
7250 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi-Plate |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | O-Ring Chain |
Khung Xe (Frame) | Tubular Steel Frame, Bolt
On Sub Frame |
Swingarm | Twin-Sided, Cast
Aluminium Alloy |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Showa 45Mm Upside Down Forks, Manual Preload, Rebound Damping And
Compression Damping Adjustment |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 240 Mm / 9.4 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Showa Rear Suspension Unit, Manual Preload And Rebound Damping Adjustment |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 230 Mm / 9.0 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 320Mm Floating Discs, Brembo Stylema 4 Piston Monobloc Calipers. Radial Front Master Cylinder (2X 320Mm Floating Discs,
Brembo Stylema 4 Piston Monobloc Calipers. Radial Front Master Cylinder) |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 255Mm Disc, Brembo
Single Piston Sliding Caliper |
Abs System | Optimised Cornering Abs |
Bánh Xe (Wheels) | Spoked Tubeless |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | 21 X 2.15 In |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | 17 X 4.25 In |
Lốp Trước (Front Tyre) | 90/90-21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 150/70R17 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 24.4° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 145.8 Mm / 5.7 In |
Kích Thước (Dimensions) | Width 935 Mm / 36.8 In
Height 1452 - 1502 Mm / 57.1 - 59.1 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1556 Mm / 61.2 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 850 - 870 Mm / 33.4
- 34.2 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 201
Kg / 443.1 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 20 Litres / 5.28 Us Gal |