Thông số TRIUMPH TIGER 955I - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - TRIUMPH TIGER 955I

  • Thương hiệu: TRIU
  • Model: MPH TIGER 955I
  • Năm Sản Xuất: 2006
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 83.6 kw / 104 hp @ 9500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2006
  • Top speed: 206.5 km/h / 128.3 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 110/80 v19
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 150/70 v17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 24 litres / 6.3 us gal / 5.3 imp gal

Thông số chi tiết - TRIUMPH TIGER 955I


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Triumph Tiger 955I
Năm Sản Xuất (Year)2006
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Three Cylinder, Dohc, 4 Valve Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)955 Cc / 58.3 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)79 X 65 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11.6:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Dầu Động Cơ (Engine Oil)Synthetic, 10W/40
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Multipoint Sequential Electronic Fuel Injection
Hệ Thống Điện (Ignition)Digital Inductive Type  Via Electronic Engine Management.
Bugi (Spark Plug)Ngk, Dpr8Ea-9
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)83.6 Kw / 104 Hp @ 9500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)92 Nm / 9.38 Kgf-M / 67Ft.Lbf @ 4400 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multi-Plate
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)X Ring Chain
Khung Xe (Frame)Tubular Steel Perimeter Swingarm Twin-Sided, Aluminium Alloy
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)43 Mm Fork With Triple Rate Springs
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)230 Mm / 9.1 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Monoshock With Remotely Adjustable Preload And Rebound Damping
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)230 Mm / 9.1 In
Phanh Trước (Front Brakes)2 X 310 Mm Discs, 2 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 285Mm Disc, 2 Piston Caliper
Wheels FrontCast, 14-Spoke, 19 X 2.5In
Wheels RearCast, 14-Spoke, 17 X 4.25In
Lốp Trước (Front Tyre)110/80 V19
Lốp Sau (Rear Tyre)150/70 V17
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)92 Mm / 3.6 In
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)25.8º
Kích Thước (Dimensions)Length 2250 Mm / 88.6 In Width (Handlebars) 860 Mm / 33.8 In Height 1390 Mm / 54.7 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1515 Mm / 59.6In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)840-860 Mm / 33.1-33.8 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)215Kg / 474 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)24 Litres / 6.3 Us Gal / 5.3 Imp Gal
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average)5.6 L/100 Km / 16.8 Km/L / 39.5 Us Mpg / 47.4 Imp Mpg
Standing ¼ Mile12.5 Sec / 170 Km/H / 105.6 Mph
Standing 0 - 1000 M23.3 Sec / 202 Km/H / 125.5 Mph
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)206.5 Km/H / 128.3 Mph
ReviewsMotorcyclist / Theroad.Mag-Uk.Org

Hình Ảnh - TRIUMPH TIGER 955I


TRIUMPH TIGER 955I - cauhinhmay.com

TRIUMPH TIGER 955I - cauhinhmay.com

TRIUMPH TIGER 955I - cauhinhmay.com

TRIUMPH TIGER 955I - cauhinhmay.com

TRIUMPH TIGER 955I - cauhinhmay.com