MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Triumph Tiger Cub 200 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1956 - 68 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Ohv |
Dung Tích (Capacity) | 199 Cc / 12.1 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 63 X 64 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 7:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Lubrication System | Dry Sump |
Ống Xả (Exhaust) | One-Into-One, Chrome |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Amal Carburetor |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 10.4 Kw / 14 Hp @ 6500 Rpm |
Khung Xe (Frame) | Single Tubular Steel Cradle |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi-Plate |
Hộp Số (Transmission) | 4-Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Fork, Hydraulically Dampened |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swingarm, Twin Shocks, Hydraulically Dampened |
Phanh Trước (Front Brakes) | 5.5 In Drum |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 5.5 In Drum |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | 3.00 X 17 |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | 3.00 X 17 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1245 Mm / 49 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 95 Kg / 210 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 113 Kg / 250 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 13.6 L / 3.6 Us Gal / 3.0 Imp Gal |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 97 Km/H / 60 Mph |