Thông số TRIUMPH TIGER EXPLORER - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - TRIUMPH TIGER EXPLORER

  • Thương hiệu: TRIU
  • Model: MPH TIGER EXPLORER
  • Năm Sản Xuất: 2015
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 101 kw / 135 hp @ 9300rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2015
  • Top speed: 215.1 km/h / 133.7 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 110/80 r19
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 150/70 r17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 20 litres / 5.3 us gal / 4.4 imp gal

Thông số chi tiết - TRIUMPH TIGER EXPLORER


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Triumph Tiger Explorer
Năm Sản Xuất (Year)2015
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Three Cylinder. Dohc, 4 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)1215 Cc / 74.1 Cub In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)85 X 71.4Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid-Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)12.0:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Ride By Wire, Fuel Injection
Hệ Thống Điện (Ignition)Digital
Khởi Động (Starting)Electric
Ống Xả (Exhaust)Stainless Steel 3 Into 1, Side Mounted Stainless Steel Silencer (Stainless Steel 3 Into 1 , Side Mounted Stainless Steel Silencer)
Dung Tích Dầu (Oil Capacity)4.0 Litres / 1.1 Us Gals / 0.88 Imp Gal
Công Suất Cực Đại (Max Power)101 Kw / 135 Hp @ 9300Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)121 Nm / 21.6 Kgf-M / 89 Ft.-Lbs @ 6400 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multi-Plate
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Shaft
Khung Xe (Frame)Tubular Steel Trellis Frame, Swingarm Single-Sided, Cast Aluminium Alloy With Shaft Drive
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Kayaba 46Mm Upside Down Forks, Adjustable Preload
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)190 Mm / 7.5 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Kayaba Monoshock With Remote Oil Reservoir, Hydraulically Adjustable Preload, Rebound Damping Adjustment
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)194 Mm / 7.6 In
Phanh Trước (Front Brakes)2 X 305 Mm Floating Discs, Nissin 4-Piston Calipers, Switchable Abs
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 282 Mm Disc, Nissin 2-Piston Sliding Caliper, Switchable Abs
Bánh Xe Trước (Front Wheel)Cast Aluminium Alloy, 10-Spoke, 19 X 2.5In
Bánh Xe Sau (Rear Wheel)Cast Aluminium Alloy 10-Spoke 17 X 4.0In
Lốp Trước (Front Tyre)110/80 R19
Lốp Sau (Rear Tyre)150/70 R17
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)23.9º
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)105.5 Mm / 4.2 In
Kích Thước (Dimensions)Length 2248 Mm / 88.4 In Width     962 Mm / 37.9 In (With Handlebars) Height  1410 Mm / 55.5 In (Without Mirrors)
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1530 Mm / 60.2 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)837 Mm / 32.9 In - 857 Mm / 33.7 In
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)259 Kg / 570 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)20 Litres / 5.3 Us Gal / 4.4 Imp Gal
Instrument Display/FunctionsLcd Instrument Pack With Digital Speedometer, Analogue Tachometer, Gear Position Indicator, Fuel Gauge, Range To Empty, Service Indicator, Clock, Air Temperature, Frost Warning, Hazard Warning Lights, Trip Computer, Tyre Pressure Monitoring System
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average)@ 120 Km/H / 75 Mph: 4.7 L/100 Km / 21.3 Km/L / 50 Us Mpg / 60 Imp Mpg
Standing ¼ Mile11.6 Sec
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)215.1 Km/H / 133.7 Mph
Màu Sắc (Colours)Crystal White, Graphite, Cranberry Red

Hình Ảnh - TRIUMPH TIGER EXPLORER


TRIUMPH TIGER EXPLORER - cauhinhmay.com

TRIUMPH TIGER EXPLORER - cauhinhmay.com

TRIUMPH TIGER EXPLORER - cauhinhmay.com