MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Triumph Tiger Explorer |
Năm Sản Xuất (Year) | 2015 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Three Cylinder. Dohc, 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 1215 Cc / 74.1 Cub In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 85 X 71.4Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid-Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12.0:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Ride By Wire, Fuel Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Ống Xả (Exhaust) | Stainless Steel 3 Into 1, Side Mounted Stainless Steel Silencer (Stainless Steel 3 Into 1 , Side Mounted Stainless Steel Silencer) |
Dung Tích Dầu (Oil Capacity) | 4.0 Litres / 1.1 Us Gals / 0.88 Imp Gal |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 101 Kw / 135 Hp @ 9300Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 121 Nm / 21.6 Kgf-M / 89 Ft.-Lbs @ 6400 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi-Plate |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shaft |
Khung Xe (Frame) | Tubular Steel Trellis Frame, Swingarm Single-Sided, Cast Aluminium Alloy With Shaft Drive |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Kayaba 46Mm Upside Down Forks, Adjustable Preload |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 190 Mm / 7.5 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Kayaba Monoshock With Remote Oil Reservoir, Hydraulically Adjustable Preload, Rebound Damping Adjustment |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 194 Mm / 7.6 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 305 Mm Floating Discs, Nissin 4-Piston Calipers, Switchable Abs |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 282 Mm Disc, Nissin 2-Piston Sliding Caliper, Switchable Abs |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | Cast Aluminium Alloy, 10-Spoke, 19 X 2.5In |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | Cast Aluminium Alloy 10-Spoke 17 X 4.0In |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/80 R19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 150/70 R17 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 23.9º |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 105.5 Mm / 4.2 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2248 Mm / 88.4 In Width 962 Mm / 37.9 In (With Handlebars) Height 1410 Mm / 55.5 In (Without Mirrors) |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1530 Mm / 60.2 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 837 Mm / 32.9 In - 857 Mm / 33.7 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 259 Kg / 570 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 20 Litres / 5.3 Us Gal / 4.4 Imp Gal |
Instrument Display/Functions | Lcd Instrument Pack With Digital Speedometer, Analogue Tachometer, Gear Position Indicator, Fuel Gauge, Range To Empty, Service Indicator, Clock, Air Temperature, Frost Warning, Hazard Warning Lights, Trip Computer, Tyre Pressure Monitoring System |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | @ 120 Km/H / 75 Mph: 4.7 L/100 Km / 21.3 Km/L / 50 Us Mpg / 60 Imp Mpg |
Standing ¼ Mile | 11.6 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 215.1 Km/H / 133.7 Mph |
Màu Sắc (Colours) | Crystal White, Graphite, Cranberry Red |