Thông số TRIUMPH TIGER EXPLORER XCA - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - TRIUMPH TIGER EXPLORER XCA

  • Thương hiệu: TRIU
  • Model: MPH TIGER EXPLORER XCA
  • Năm Sản Xuất: 2018
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 101 kw / 137 hp / 139 ps @ 9300rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2018
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 r19
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 170/60 r17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 20 litres / 547 us gal / 4.4 imp gal

Thông số chi tiết - TRIUMPH TIGER EXPLORER XCA


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Triumph Tiger Explorer Xca
Năm Sản Xuất (Year)2018
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Three Cylinder. Dohc, 4 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)1215 Cc / 74.1 Cub In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)85 X 71.4Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid-Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11.0:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Ride By Wire, Fuel Injection
Hệ Thống Điện (Ignition)Digital
Khởi Động (Starting)Electric
Ống Xả (Exhaust)Stainless Steel 3 Into 1 Header System, Side Mounted Stainless Steel Silencer
Dung Tích Dầu (Oil Capacity)4.0 Litres / 1.1 Us Gals / 0.88 Imp Gal
Công Suất Cực Đại (Max Power)101 Kw / 137 Hp / 139 Ps @ 9300Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)123 Nm / 12.5 Kgf-M / 90.7 Lb-Ft / @ 6200 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multi-Plate
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Shaft
Khung Xe (Frame)Tubular Steel Trellis Frame, Swingarm Single-Sided, Cast Aluminium Alloy With Shaft Drive
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Wp 48 Mm Upside Down Forks, Adjustable Rebound And Compression Damping
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)190 Mm / 7.5 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Wp Monoshock With Remote Oil Reservoir, Hydraulically Adjustable Preload, Rebound Damping Adjustment
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)193 Mm / 7.6 In
Phanh Trước (Front Brakes)2 X 305 Mm Floating Discs, Radially Mounted Monobloc Brembo 4-Piston Calipers, Switchable Abs
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 282 Mm Disc, Nissin 2-Piston Sliding Caliper, Switchable Abs
Bánh Xe Trước (Front Wheel)32-Spoke, Aluminium Rim, 19 X 3.0 In
Bánh Xe Sau (Rear Wheel)32-Spoke, Aluminium Rim, 17 X 4.5 In
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 R19
Lốp Sau (Rear Tyre)170/60 R17
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)23.1º
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)99.2 Mm / 3.9 In
Kích Thước (Dimensions)Width    830 Mm / 32.7 In (With Handlebars) Height  1400 Mm / 55.1 In (Without Mirrors)
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1520 Mm / 59.8 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)837 - 857 Mm / 32.9 - 33.7 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)248 Kg / 5 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)20 Litres / 547 Us Gal / 4.4 Imp Gal

Hình Ảnh - TRIUMPH TIGER EXPLORER XCA


TRIUMPH TIGER EXPLORER XCA - cauhinhmay.com

TRIUMPH TIGER EXPLORER XCA - cauhinhmay.com

TRIUMPH TIGER EXPLORER XCA - cauhinhmay.com