MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Triumph Tiger Sport 660 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2022 |
Động Cơ (Engine) | Four
Stroke, Transverse Three Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder, 240° Firing Order (Four
Stroke, Transverse Three Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder,
240° Firing Order) |
Dung Tích (Capacity) | 660 Cc / 40.2 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 74.0 X 51.1 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.95:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Ống Xả (Exhaust) | Stainless Steel 3 Into 1 Header System With Low Single Sided
Stainless Steel Silencer |
Emission | Euro-5 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Multipoint Sequential Electronic Fuel Injection With
Electronic Throttle Control |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 80 Hp / 60 Kw @ 10250 Rpm |
Max Power A2 Restriction | 46 Hp / 35 Kw @ 8750 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 64 Nm / 47 Lb-Ft @ 6250 Rpm |
Max Torque A2 Restriction | 59 Nm / 43.5 Lb-Ft @ 5250 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi-Plate, Slip And Assist |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | X-Ring Chain |
Khung Xe (Frame) | Tubular Steel Perimeter Frame, Twin-Sided, Fabricated Steel
Swingarm |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41Mm Showa Upside Down Separate Function Forks (Sff) |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 150 Mm / 5.9 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Showa Monoshock Rsu, With Remote Hydraulic Preload Adjustment |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 1504 Mm / 5.9 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 310Mm Discs, Nissin 2-Piston Sliding Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 255Mm Disc, Nissin Single-Piston Sliding Caliper |
Abs System | Standard |
Bánh Xe (Wheels) | 5 Spoke Cast Aluminum |
Vành Trước (Front Rim) | 3.5 X 17 |
Vành Sau (Rear Rim) | 5.5 X 17 |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 - R17 (58W) |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 180/55 - R17 (73W) |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 23.1° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 97.1 Mm / 3.8 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2071 Mm / 81.5 In
Width 834 Mm / 32.8 In
Height 1398 Mm / 55 In - 1315Mm / 51.7 In (High / Low Screen Position) |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1418 Mm / 55.8 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 835 Mm / 32.8 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 206 Kg / 454 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 17.2 Litres / 4.5 Us Gal |
Instruments | Multi-Function Instruments With Colour Tft Screen |