Thông số TRIUMPH TIGER SPORT 660 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - TRIUMPH TIGER SPORT 660

  • Thương hiệu: TRIU
  • Model: MPH TIGER SPORT 660
  • Năm Sản Xuất: 2022
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 80 hp / 60 kw @ 10250 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2022
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 - r17 (58w)
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 180/55 - r17 (73w)
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 17.2 litres / 4.5 us gal

Thông số chi tiết - TRIUMPH TIGER SPORT 660


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Triumph Tiger Sport 660
Năm Sản Xuất (Year)2022
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Three Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder, 240° Firing Order (Four Stroke, Transverse Three Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder, 240° Firing Order)
Dung Tích (Capacity)660 Cc / 40.2 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)74.0 X 51.1 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11.95:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Ống Xả (Exhaust)Stainless Steel 3 Into 1 Header System With Low Single Sided Stainless Steel Silencer
EmissionEuro-5
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Multipoint Sequential Electronic Fuel Injection With Electronic Throttle Control
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)80 Hp / 60 Kw @ 10250 Rpm
Max Power A2 Restriction46 Hp / 35 Kw @ 8750 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)64 Nm / 47 Lb-Ft @ 6250 Rpm
Max Torque A2 Restriction59 Nm / 43.5 Lb-Ft @ 5250 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multi-Plate, Slip And Assist
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)X-Ring Chain
Khung Xe (Frame)Tubular Steel Perimeter Frame, Twin-Sided, Fabricated Steel Swingarm
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)41Mm Showa Upside Down Separate Function Forks (Sff)
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)150 Mm / 5.9 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Showa Monoshock Rsu, With Remote Hydraulic Preload Adjustment
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)1504 Mm / 5.9 In
Phanh Trước (Front Brakes)2X 310Mm Discs, Nissin 2-Piston Sliding Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 255Mm Disc, Nissin Single-Piston Sliding Caliper
Abs SystemStandard
Bánh Xe (Wheels)5 Spoke Cast Aluminum
Vành Trước (Front Rim)3.5 X 17
Vành Sau (Rear Rim)5.5 X 17
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 - R17 (58W)
Lốp Sau (Rear Tyre)180/55 - R17 (73W)
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)23.1°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)97.1 Mm / 3.8 In
Kích Thước (Dimensions)Length 2071 Mm / 81.5 In Width    834 Mm / 32.8 In Height 1398 Mm / 55 In - 1315Mm / 51.7 In (High / Low Screen Position)
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1418 Mm / 55.8 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)835 Mm / 32.8 In
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)206 Kg / 454 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)17.2 Litres / 4.5 Us Gal
InstrumentsMulti-Function Instruments With Colour Tft Screen

Hình Ảnh - TRIUMPH TIGER SPORT 660


TRIUMPH TIGER SPORT 660 - cauhinhmay.com

TRIUMPH TIGER SPORT 660 - cauhinhmay.com

TRIUMPH TIGER SPORT 660 - cauhinhmay.com

TRIUMPH TIGER SPORT 660 - cauhinhmay.com

TRIUMPH TIGER SPORT 660 - cauhinhmay.com

TRIUMPH TIGER SPORT 660 - cauhinhmay.com

TRIUMPH TIGER SPORT 660 - cauhinhmay.com

TRIUMPH TIGER SPORT 660 - cauhinhmay.com

TRIUMPH TIGER SPORT 660 - cauhinhmay.com

TRIUMPH TIGER SPORT 660 - cauhinhmay.com