Thông số TRIUMPH TIGER SPORT - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - TRIUMPH TIGER SPORT

  • Thương hiệu: TRIU
  • Model: MPH TIGER SPORT
  • Năm Sản Xuất: 2018
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 93 kw / 126 hp @ 9475 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2018
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 zr 17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 180/55 zr 17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 20 litres / 5.3 us gal / 4.4 imp gal

Thông số chi tiết - TRIUMPH TIGER SPORT


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Triumph Tiger Sport
Năm Sản Xuất (Year)2018
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Three Cylinder. Dohc, 4 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)1050 Cc / 64.1 Cub In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)79 X 71.4 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)12.25:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid-Cooled
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Multipoint Sequential Electronic Fuel Injection With Sai
Dung Tích Dầu (Oil Capacity)3.5 L / 0.92 Us Gal / 0.77 Imp Gal
Ống Xả (Exhaust)Stainless Steel 3 Into 1, Brushed Stainless Steel Silencer
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)93 Kw / 126 Hp @ 9475 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)106 Nm / 10.8 Kgf-M / 78 Ft.Lbs @ 7000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multi-Plate, Assist And Slip
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)X-Ring Chain
Khung Xe (Frame)Aluminium Beam Twin-Spar, Single Sided Swingarm, Aluminium Alloy With Eccentric Chain Adjuster
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Showa 43 Mm Upside Down Forks With Adjustable Preload, Rebound And Compression Damping
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)140 Mm / 5.5 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Showa Monoshock With Adjustable Preload And Rebound Damping
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)155 Mm / 6.1 In
Phanh Trước (Front Brakes)2 X 320 Mm Floating Discs, Nissin 4 Piston Radial Calipers, Switchable Abs
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 255 Mm Disc, Nissin 2 Piston Caliper, Switchable Abs
Bánh Xe Trước (Front Wheel)Cast Aluminium Alloy Multi Spoke 17 X 3.5 In
Bánh Xe Sau (Rear Wheel)Cast Aluminium Alloy Multi Spoke 17 X 5.5In
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 Zr 17
Lốp Sau (Rear Tyre)180/55 Zr 17
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)22.8°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)88.7 Mm / 3.5 In
Kích Thước (Dimensions)Length 2150 Mm / 84.6 In Width     850 Mm / 33.5 In (Handlebars) Height  1330 Mm - 1385 Mm  / 52.4 In - 54.5 In (Screen Low - High Position)
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1540 Mm / 60.6 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)830 Mm / 32.7 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)218 Kg  /  479 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)235 Kg  /  518 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)20 Litres / 5.3 Us Gal / 4.4 Imp Gal
Consumption  Average@ 120 Km/H / 75 Mph: 4.2 L/100 Km / 23.3 Km/L / 54.9 Us Mpg / 67 Imp Mpg

Hình Ảnh - TRIUMPH TIGER SPORT


TRIUMPH TIGER SPORT - cauhinhmay.com

TRIUMPH TIGER SPORT - cauhinhmay.com

TRIUMPH TIGER SPORT - cauhinhmay.com

TRIUMPH TIGER SPORT - cauhinhmay.com

TRIUMPH TIGER SPORT - cauhinhmay.com