MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Triumph Tiger Sport |
Năm Sản Xuất (Year) | 2018 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Three Cylinder. Dohc, 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 1050 Cc / 64.1 Cub In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 79 X 71.4 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12.25:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid-Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Multipoint Sequential Electronic Fuel Injection With Sai |
Dung Tích Dầu (Oil Capacity) | 3.5 L / 0.92 Us Gal / 0.77 Imp Gal |
Ống Xả (Exhaust) | Stainless Steel 3 Into 1, Brushed Stainless Steel Silencer |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 93 Kw / 126 Hp @ 9475 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 106 Nm / 10.8 Kgf-M / 78 Ft.Lbs @ 7000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi-Plate, Assist And Slip |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | X-Ring Chain |
Khung Xe (Frame) | Aluminium Beam Twin-Spar, Single Sided Swingarm, Aluminium Alloy With Eccentric Chain Adjuster |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Showa 43 Mm Upside Down Forks With Adjustable Preload, Rebound And Compression Damping |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 140 Mm / 5.5 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Showa Monoshock With Adjustable Preload And Rebound Damping |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 155 Mm / 6.1 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 320 Mm Floating Discs, Nissin 4 Piston Radial Calipers, Switchable Abs |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 255 Mm Disc, Nissin 2 Piston Caliper, Switchable Abs |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | Cast Aluminium Alloy Multi Spoke 17 X 3.5 In |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | Cast Aluminium Alloy Multi Spoke 17 X 5.5In |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr 17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 180/55 Zr 17 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 22.8° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 88.7 Mm / 3.5 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2150 Mm / 84.6 In Width 850 Mm / 33.5 In (Handlebars) Height 1330 Mm - 1385 Mm / 52.4 In - 54.5 In (Screen Low - High Position) |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1540 Mm / 60.6 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 830 Mm / 32.7 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 218 Kg / 479 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 235 Kg / 518 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 20 Litres / 5.3 Us Gal / 4.4 Imp Gal |
Consumption Average | @ 120 Km/H / 75 Mph: 4.2 L/100 Km / 23.3 Km/L / 54.9 Us Mpg / 67 Imp Mpg |