MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Triumph Tiger Tr7V |
Năm Sản Xuất (Year) | 1976 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Parallel Twin Cylinder, Ohv |
Dung Tích (Capacity) | 744 Cc / 45.4 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 76 X 82 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 7.9:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 30 Mm Amal Mk1 Carburetor |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 31.3 Kw / 42 Hp @ 6500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 50 Nm / 5.1 Kgf-M / 37 Ft-Lb @ 5000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Duplex Tube Cradle With 2 5" Diameter Spine. |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Front Fork. |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Pivoted Rear Fork With Three-Position Spring Preload Adjustment And Girling Dampers. |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 254Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 254Mm Disc |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 813 Mm / 32 In |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.25 -19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 4.00 -18 |
Trọng Lượng (Weight) | 208 Kg / 448 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 18.2 Litres / 4.8 Us Gal / 4.0 Imp Gal |