MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Triumph Tr25W Trophy (250 Trophy) |
Năm Sản Xuất (Year) | 1968 - 70 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Ohv, 2 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 247 Cc / 15.1 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 67 X 70Mm |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Dry Sump |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.0:1 |
Cooling
System | Air Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 28Mm Amal Concentric Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Battery And Coil |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 22Hp / 16 Kw @ 8200 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 4-Speed |
Final
Drive | Chain |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi-Disc |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swinging Arm, Dual Shocks, Lò Xo (Swinging Arm, Dual Shocks, Coil Springs) |
Phanh Trước (Front Brakes) | Drum, Internal Expanding |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum, Internal Expanding |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.25-18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 4.00-18 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1346 Mm / 53 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 812.8 Mm / 32 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 216 Mm / 8.5 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 158 Kg / 348 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 14.7 Litres / 3.9 Us Gal |