Thông số TRIUMPH TR5T TROPHY - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - TRIUMPH TR5T TROPHY

  • Thương hiệu: TRIU
  • Model: MPH TR5T TROPHY
  • Năm Sản Xuất: 1970
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 27.9 kw / 38 hp @ 7000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1970 -
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.25 x 19
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 4.00 x 18
  • Hộp Số (Transmission): 4-speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 8.5 litres / 2.25 us gal

Thông số chi tiết - TRIUMPH TR5T TROPHY


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Triumph Tr5T Trophy
Năm Sản Xuất (Year)1970 -
Động Cơ (Engine)Vertical Twin, Ohv
Dung Tích (Capacity)490 Cc / 29.9 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)69 X 65.5 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.0:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Dry Sump
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Single 26 Mm Amal Concentric Carburetor
Hệ Thống Điện (Ignition)Battery And Coil
Ắc Quy (Battery)12V
Khởi Động (Starting)Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)27.9 Kw / 38 Hp @ 7000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multi-Plate
Hộp Số (Transmission)4-Speed
Final DriveChain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Forks, Slimline
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Swingarm, Girling Shock Absorbers
Phanh Trước (Front Brakes)Drum
Phanh Sau (Rear Brakes)Drum
Lốp Trước (Front Tyre)3.25 X 19
Lốp Sau (Rear Tyre)4.00 X 18
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)27°
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1384.3 Mm / 54.5 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)190.5 Mm / 7.5 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)813 Mm / 32 In
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)167.3 Kg / 369 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)8.5 Litres / 2.25 Us Gal

Hình Ảnh - TRIUMPH TR5T TROPHY


TRIUMPH TR5T TROPHY - cauhinhmay.com

TRIUMPH TR5T TROPHY - cauhinhmay.com

TRIUMPH TR5T TROPHY - cauhinhmay.com

TRIUMPH TR5T TROPHY - cauhinhmay.com

TRIUMPH TR5T TROPHY - cauhinhmay.com