MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Triumph Tr5T Trophy |
Năm Sản Xuất (Year) | 1970 - |
Động Cơ (Engine) | Vertical Twin, Ohv |
Dung Tích (Capacity) | 490 Cc / 29.9 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 69 X 65.5 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.0:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Dry Sump |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Single 26 Mm Amal Concentric Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Battery And Coil |
Ắc Quy (Battery) | 12V |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 27.9 Kw / 38 Hp @ 7000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi-Plate |
Hộp Số (Transmission) | 4-Speed |
Final
Drive | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks, Slimline |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swingarm, Girling Shock Absorbers |
Phanh Trước (Front Brakes) | Drum |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.25 X 19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 4.00 X 18 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 27° |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1384.3 Mm / 54.5 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 190.5 Mm / 7.5 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 813 Mm / 32 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 167.3 Kg / 369 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 8.5 Litres / 2.25 Us Gal |