MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Triumph Tr5T Trophy Trail 500 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1973 - 74 |
Động Cơ (Engine) | Vertical Twin, Ohv |
Dung Tích (Capacity) | 490 Cc / 29.9 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 69 X 65.5 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Single 28 Mm Amal Concentric Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Coils And Points, Máy Phát Điện (Coils And Points, Alternator) |
Ắc Quy (Battery) | 12V |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 22.4 Kw / 30 Hp @ 7500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 4-Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks, Slimline |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swingarm, Girling Shock Absorbers |
Phanh Trước (Front Brakes) | Drum, Single Leading Shoe, 152 Mm / 6 In |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum, Sngle Leading Shoe, 203 Mm / 8 In |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.00 X 21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 4.00 X 18 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 27O |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1384 Mm / 54.5 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 178 Mm / 7 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 813 Mm / 32 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 159 Kg / 350 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 9 L / 2.4 Us Gal / 2.0 Imp Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 4.3 L/100 Km / 23.4 Km/L / 55 Us Mpg / 66 Imp Mpg |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 145 Km/H B/ 90 Mph |