MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Triumph Tr6 Trophy Desert Sled |
Năm Sản Xuất (Year) | 1960 - |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Parallel Twin Cylinder, Ohv |
Dung Tích (Capacity) | 649 Cc / 39.6 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 71 X 82 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 8.5:1 |
Valve Clearance (Cold) | Inlet: 0.05Mm / 0.002" Exhaust: 0.10Mm / 0.004" |
Valve Timing | Inlet Valve Opens: 34 Degrees Btdc Inlet Valve Closes: 55 Degrees Btdc Exhaust Valve Opens: 48 Degrees Btdc Exhaust Valve Closes: 27 Degrees Btdc |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 1 X 30 Mm Amal Monobloc Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Lucas Magneto |
Spark Plug Gap | 0.50Mm / 0.020" |
Timing (Fully Advanced) | Crankshaft Position 38 Degrees Btdc Piston Position 11Mm / 7/16" Btdc |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi-Plate |
Hộp Số (Transmission) | 4 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain, 101 Links |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | 4Th 4.88 / 3Rd 5.81 / 2Nd 8.25 / 1St 11.92:1 |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swingarm |
Phanh Trước (Front Brakes) | Drum |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.25 - 19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 4.00 - 18 |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2190 Mm / 86.25 In Width 720 Mm / 28.5 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1403 Mm / 55.2 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 775 Mm / 30.5 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 173 Kg / 380 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 18 Litres / 4.8 Us Gal / 4.0 Imp Gal |