MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Triumph Tr6 Trophy |
Năm Sản Xuất (Year) | 1956 - 60 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Parallel Twin |
Dung Tích (Capacity) | 649 Cc / 39.6 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 71 X 82 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 8.5:1 (Us And Export) / 7.0:1 (Uk) |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Single Amal Monobloc Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Lucas Magneto |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 31.3 Kw / 42 Hp @ 6500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi-Plate |
Hộp Số (Transmission) | 4-Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain, 101 Links |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | 1 St 11.2 / 2Nd 7.8 / 3Rd 5.5 / 4Th 4.6:1 |
Khung Xe (Frame) | Brazed Lug, Rigid |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Fork, Hydraulic Damping |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swing Arm, 2 X Girling Dampers |
Phanh Trước (Front Brakes) | 178 Mm / 7" Sls Drum |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 178 Mm / 7" Sls Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.25 X 19 Dunlop |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 4.00 X 18 Dunlop |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 166 Kg / 365 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 173 Kg / 380 Lbs |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2140 Mm / 84 In Width: 700 Mm / 27.5 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1397 Mm / 55 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 127 Mm / 5.0 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 775 Mm / 30.5 In |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | Us: 13.6 L / 3.6 Us Gal / 3 Imp Gal / Uk And Export: 18 L / 4.8 Us Gal / 4 Imp Gal |