MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Triumph Tr6R 650
Trophy Sport |
Năm Sản Xuất (Year) | 1968 - |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Parallel Twin
Cylinder, Ohv |
Dung Tích (Capacity) | 649 Cc / 40 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 71 X 82 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.0:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 30 Mm Amal Concentric Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Battery And Coil |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 32 Kw / 43 Hp @
6500
Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi-Plate, Cable Operated |
Hộp Số (Transmission) | 4 Speed Constant Mesh |
Final
Drive | Chain |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | 1St 11.80 / 2Nd 8.17 / 3Rd 5.76 / 4Th 4.84 |
Khung Xe (Frame) | Brazed Lug, Full Cradle, Single Downtube |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Fork, Hydraulic Damping |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swingarm, 2 X Girling Dampers |
Phanh Trước (Front Brakes) | 8 In Drum |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 7 In Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.25 X 19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 4.00 X 18 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1397 Mm / 55 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 793 Mm / 31.2 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 152 Mm / 6.0 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 177 Kg
/ 390 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 13.2 Litres / 3.5 Us Gal |