Thông số TRIUMPH TR7T TIGER TRAIL - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - TRIUMPH TR7T TIGER TRAIL

  • Thương hiệu: TRIU
  • Model: MPH TR7T TIGER TRAIL
  • Năm Sản Xuất: 1981
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 31.3 kw / 42 hp @ 6500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1981
  • Top speed: 167 km/h / 104 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.00 -21
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 4.00 -18
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 10.5 l / 2.8 us gal / 2.3 imp gal

Thông số chi tiết - TRIUMPH TR7T TIGER TRAIL


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Triumph Tr7T Tiger Trail
Năm Sản Xuất (Year)1981
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Parallel Twin Cylinder, Ohv
Dung Tích (Capacity)744 Cc / 45.4 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)76 X 82 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)7.4:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Amal Mkl, 30Mm Slide Type Carburetor
Hệ Thống Điện (Ignition)Lucas Electronic With Battery And Coils
Khởi Động (Starting)Kick
Ắc Quy (Battery)12V Yuasa.
GeneratorLucas 12V/130W Single Phase Alternator.
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multiplate
Công Suất Cực Đại (Max Power)31.3 Kw / 42 Hp @ 6500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)50 Nm / 5.1 Kgf-M / 37 Ft-Lb @ 5000 Rpm
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 13.49 / 2Nd 9.59 / 3Rd 7.31 / 4Th 6.21 / 5Th (Top) 5.22:1.
Khung Xe (Frame)Tubular Double Cradle With Twin Front Downtubes And Spine Main Frame Used As Oil Tank.
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Forks With Coil Springs And Oil Damping
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)152 Mm / 6 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Swinging Fork Controlled By Twin Marzocchi Units. Five Spring Pre-Load Settings And Gas/Oi Damping
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)127 Mm / 5 In
Phanh Trước (Front Brakes)Single 10" Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Singe 7" Drum
Lốp Trước (Front Tyre)3.00 -21
Lốp Sau (Rear Tyre)4.00 -18
Kích Thước (Dimensions)Length: 2248 Mm / 88.5Inwidth:    787 Mm / 31.0 In. Height: 1118 Mm / 44.0 In.
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)826 Mm / 32.5 In.
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1422 Mm / 56 In.
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)174 Kg / 383 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)10.5 L / 2.8 Us Gal / 2.3 Imp Gal
Standing ¼ Mile14.2 Sec / 147 Km/H / 91.3 Mph
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)167 Km/H / 104 Mph

Hình Ảnh - TRIUMPH TR7T TIGER TRAIL


TRIUMPH TR7T TIGER TRAIL - cauhinhmay.com

TRIUMPH TR7T TIGER TRAIL - cauhinhmay.com