Thông số TRIUMPH TRIDENT 660 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - TRIUMPH TRIDENT 660

  • Thương hiệu: TRIU
  • Model: MPH TRIDENT 660
  • Năm Sản Xuất: 2021
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 80 hp / 60 kw @ 10250 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2021
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 - r17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 180/55 - r17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 14 litres / 3.7 us gal

Thông số chi tiết - TRIUMPH TRIDENT 660


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Triumph Trident 660
Năm Sản Xuất (Year)2021
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Three Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)660 Cc / 40.2 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)74.0 X 51.1Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11.1:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Ống Xả (Exhaust)Stainless Steel 3 Into 1 Header System With Low Single Sided Stainless Steel Silencer
EmissionEuro-5
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Multipoint Sequential Electronic Fuel Injection With Electronic Throttle Control
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)80 Hp / 60 Kw @ 10250 Rpm
Max Power A2 Restriction46 Hp / 35 Kw @ 8750 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)64 Nm / 47 Lb-Ft @ 6250 Rpm
Max Torque A2 Restriction59 Nm / 43.5 Lb-Ft @ 5250 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multi-Plate, Slip And Assist
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)X-Ring Chain
Khung Xe (Frame)Tubular Steel Perimeter Frame, Twin-Sided, Fabricated Steel Swingarm
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)41Mm Showa Upside Down Separate Function Forks (Sff)
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)120 Mm / 4.7 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Showa Monoshock Rsu, With Preload Adjustment
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)134 Mm / 5.3 In
Phanh Trước (Front Brakes)2X 310Mm Discs Nissin 2-Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 255Mm Disc Nissin Single-Piston Sliding Caliper
Abs SystemStandard
Bánh Xe (Wheels)5 Spoke Cast Aluminum
Vành Trước (Front Rim)3.5 X 17
Vành Sau (Rear Rim)5.5 X 17
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 - R17
Lốp Sau (Rear Tyre)180/55 - R17
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)24.6°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)107.3 Mm / 4.2 In
Kích Thước (Dimensions)Length 2020 Mm / 79.5 In Width    795 Mm / 31.3 In (Incl Handlebars) Height 1089 Mm / 42.9 In (Excl Mirrors)
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1401 Mm / 55.2 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)805 Mm / 31.7 In
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)189 Kg / 417 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)14 Litres / 3.7 Us Gal
InstrumentsMulti-Function Instruments With Colour Tft Screen

Hình Ảnh - TRIUMPH TRIDENT 660


TRIUMPH TRIDENT 660 - cauhinhmay.com

TRIUMPH TRIDENT 660 - cauhinhmay.com

TRIUMPH TRIDENT 660 - cauhinhmay.com

TRIUMPH TRIDENT 660 - cauhinhmay.com

TRIUMPH TRIDENT 660 - cauhinhmay.com

TRIUMPH TRIDENT 660 - cauhinhmay.com

TRIUMPH TRIDENT 660 - cauhinhmay.com

TRIUMPH TRIDENT 660 - cauhinhmay.com

TRIUMPH TRIDENT 660 - cauhinhmay.com

TRIUMPH TRIDENT 660 - cauhinhmay.com