MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Triumph Trident 750 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1992 - 93 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Three Cylinder, Dohc, 4 Valve Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 749 Cc / 45.7 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 76 X 55 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.0:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 3 X 36Mm Bst Cv Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital |
Khởi Động (Starting) | Eelectric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 72.3 Kw / 97 Hp @ 8750 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 66 Nm /6.7 Kgf-M / 48.7 Ft-Lb @ 8500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 43 Mm Telescopic Forks, Non Adjustable |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Gas Monoshock, Adjustable Preload |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 296 Mm Discs, 2 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 255 Mm Disc, 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70-17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 160/60-18 |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 212 Kg / 467 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 230 Kg / 507 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 25 Litres / 6.6 Us Gal / 5.5 Imp Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 6.2 L/100 Km / 16.2 Km/L / 38.1 Us Mpg / 45.8 Imp Mpg |
Braking 60 Km/H - 0 | 13.26 M / 43.5 Ft |
Braking 100 Km/H - 0 | 39.1 M / 128.3 Ft |
Standing ¼ Mile | 12.0 Sec / 177.4 Km/H / 110 Mph |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 214.5 Km/H / 133 Mph |