MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Triumph Trident T150 750 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1972 |
Động Cơ (Engine) | Tansverse Three Cylinder, Pushrod Ohv, 2 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 741 Cc / 45.2 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 67 X 70.5 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 8.3:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Dry Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 3 X 26 Mm Amal Mk1 Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Individual Points & Coils |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 43.8 Kw / 60 Hp @ 7250 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 4-Speed, Constant Mesh (5-Speed Optional) |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | 1St 13.00 / 2Nd 9.00 / 3Rd 6.64 / 4Th 5.26:1 |
Khung Xe (Frame) | Single Downtube, Duplex Cradle |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Fork, Hydraulic |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swingarm, Dual Shocks |
Phanh Trước (Front Brakes) | 10 In Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 8 In Tls Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.25-19, Dunlop K70 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 4.10-19, Dunlop K70 |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2184 Mm / 86.0 In Width: 840 Mm / 33.0 In Height: 1005 Mm / 43.5 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1429 Mm / 56.3 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 165 Mm / 6.5 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 813 Mm / 32 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 209 Kg / 460 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 228 Kg / 503 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 19 L / 5.0 Us Gal / 4.2 Imp Gal |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 194 Km/H / 121 Mph |