MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Triumph Trident T160 750 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1975 - 77 |
Động Cơ (Engine) | Transverse Three Cylinder, Pushrod Ohv, 2 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 741 Cc / 45.2 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 67 X 70.5 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.5:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Ống Xả (Exhaust) | 3-Into-4-Into-2 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 3 X 27Mm Amal Concentric 626 |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Individual Points, Coils |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 43.8 Kw / 60 Hp @ 7250 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Tubular Steel Cradle |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 35 Mm Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Twin Girling Shocks, Adjustable Preload |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 254 Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 254 Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 4.10-19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 4.10-19 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1473 Mm / 58 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 165 Mm / 6.5 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 228 Kg / 502 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 250 Kg / 552 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 19 L / 5.0 Us Gal / 4.2 Imp Gal |
Braking 48 Km/H / 30 Mph - 0 | 8.2 M / 27 Ft |
Standing 1/4 Mile | 13.95 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 193 Km/H / 120 Mph |