MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Triumph Trophy 1200 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2002 - 03 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc |
Dung Tích (Capacity) | 1180 Cc / 72 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 76 X 65 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.6:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Dầu Động Cơ (Engine Oil) | 10W/40 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4 X 36 Mm Flat Side Cv Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital Inductive Type |
Bugi (Spark Plug) | Ngk, Dpr8Ea-9 |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 78.7 Kw / 108 Hp @ 9000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 104 Nm / 10.6 Kg-M / 76.7 Ft-Lb @ 5000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiple Discs, Cable Operated |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Steel Trellis Frame |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 43Mm Forks With Triple Rate Springs Adjustable For Compression, Rebound Damping And Spring Preload |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Monoshock With Adjustable Preload And Rebound Damping |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 310 Mm Discs. 4 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 255 Mm Disc, 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 170/60 Zr17 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 27º |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 105 Mm / 4.1 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2152 Mm / 84.7In Width (Handlebars) 790 Mm / 31.1 In Height 1430 Mm / 56.3 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 790 Mm / 31.1 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1490 Mm / 58.7 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 235 Kg / 518 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 25 Litres / 6.6 Us Gal / 5.5 Imp Gal |