MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Triumph Trophy 900 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2000 - 01 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Three Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 885 Cc / 54 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 76 X 55 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.6:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Dầu Động Cơ (Engine Oil) | 10W/40 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 3 X 36 Mm Mikuni Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Tci (Transistor Controlled Ignition) |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Bugi (Spark Plug) | Ngk, Dpr8Ea-9 |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 71.4 Kw / 98 Hp @ 9000 Rpm |
Max Power Rear Wheel | 68.1 Kw / 91.3 Hp @ 9000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 83 Nm / 8.46 Kgf-M / 61.2 Ft/Lb @ 6500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Cable Operated |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Steel, Trellis Frame |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 43 Mm Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Tri-Link Rising Rate With Adjustable Preload. |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 296 Mm Floating Discs, 4 Piston Nissin Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 255 Mm Disc, 2 Piston Nissincaliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Vr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 160/60 Vr18 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 27O |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 4.1 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1490 Mm / 58.7 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 780 Mm / 30.7 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 217 Kg / 478.4 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 250 Kg / 551 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 25 Litres / 6.6 Us Gal / 5.5 Imp Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 6.8 L/100 Km / 14.8 Km/L / 34.8 Us Mpg / 41.8 Imp Mpg |
Braking 60 Km/H - 0 | 14.5 M / 47.6 Ft |
Braking 100 Km/H - 0 | 41.4 M / 135.8 Ft |
Standing ¼ Mile | 12.4 Sec / 176.0 Km/H / 109 Mph |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 212.5 Km/H / 132 Mph |