Thông số TRIUMPH TROPHY 900 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - TRIUMPH TROPHY 900

  • Thương hiệu: TRIU
  • Model: MPH TROPHY 900
  • Năm Sản Xuất: 2000
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 71.4 kw / 98 hp @ 9000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2000 - 01
  • Top speed: 212.5 km/h / 132 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 vr17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 160/60 vr18
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 25 litres / 6.6 us gal / 5.5 imp gal

Thông số chi tiết - TRIUMPH TROPHY 900


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Triumph Trophy 900
Năm Sản Xuất (Year)2000 - 01
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Three Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)885 Cc / 54 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)76 X 55 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.6:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Dầu Động Cơ (Engine Oil)10W/40
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)3 X 36 Mm Mikuni Carburetors
Hệ Thống Điện (Ignition)Tci (Transistor Controlled Ignition)
Khởi Động (Starting)Electric
Bugi (Spark Plug)Ngk, Dpr8Ea-9
Công Suất Cực Đại (Max Power)71.4 Kw / 98 Hp @ 9000 Rpm
Max Power Rear Wheel68.1 Kw / 91.3 Hp @ 9000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)83 Nm / 8.46 Kgf-M / 61.2 Ft/Lb @ 6500 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Cable Operated
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Steel, Trellis Frame
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)43 Mm Telescopic Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Tri-Link Rising Rate With Adjustable Preload.
Phanh Trước (Front Brakes)2 X 296 Mm Floating Discs, 4 Piston Nissin Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 255 Mm Disc, 2 Piston Nissincaliper
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 Vr17
Lốp Sau (Rear Tyre)160/60 Vr18
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)27O
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)4.1 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1490 Mm / 58.7 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)780 Mm / 30.7 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)217 Kg / 478.4 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)250 Kg / 551 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)25 Litres / 6.6 Us Gal / 5.5 Imp Gal
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average)6.8 L/100 Km / 14.8 Km/L / 34.8 Us Mpg / 41.8 Imp Mpg
Braking 60 Km/H - 014.5 M / 47.6 Ft
Braking 100 Km/H - 041.4 M / 135.8 Ft
Standing ¼ Mile12.4 Sec / 176.0 Km/H / 109 Mph
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)212.5 Km/H / 132 Mph

Hình Ảnh - TRIUMPH TROPHY 900


TRIUMPH TROPHY 900 - cauhinhmay.com

TRIUMPH TROPHY 900 - cauhinhmay.com

TRIUMPH TROPHY 900 - cauhinhmay.com

TRIUMPH TROPHY 900 - cauhinhmay.com