MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Triumph Trophy S.E. |
Năm Sản Xuất (Year) | 2014 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Three Cylinder. Dohc, 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 1215 Cc / 74.1 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 85 X 71.4 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid-Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.0:1 |
Dung Tích Dầu (Oil Capacity) | 4.0 Litres / 1.1 Us Gal . 0.9 Imp Gal |
Ống Xả (Exhaust) | Stainless Steel 3 Into 1, Side Mounted Stainless Steel Silencer |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Ride By Wire, Fuel Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Tci (Transistor Controlled Ignition) |
Bugi (Spark Plug) | Ngk, Dpr8Ea-9 |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Ắc Quy (Battery) | 12V, 18Ah |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 99 Kw / 134.6 Hp @ 8900 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 120 Nm / 12.24 Kgf-M / 88.5 Ft-Lb @ 6450 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi-Plate |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shaft |
Khung Xe (Frame) | Aluminum Beam Twin-Spar, Swingarm Single-Sided, Cast Aluminum Alloy With Shaft Drive |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Wp 43 Mm Upside Down Forks, Manually Adjustable Rebound And Damping |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 130 Mm / 5.1 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Wp Monoshock With Remote Oil Reservoir, Manually Adjustable Hydraulic Preload, Manually Adjustable Rebound Damping |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 320 Mm Floating Discs, Nissin 4-Piston Calipers, Linked Brakes (Front Brakes Partially Activated By Rear), Abs (Non-Switchable), Front Brake Master Cylinder Nissin Integrated Reservoir Master Cylinder 14Mm Diameter |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 282Mm Disc, Nissin 2-Piston Sliding Caliper, Abs (Nonswitchable) |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 190/55 Zr17 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 27.0º |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 119 Mm / 4.7 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2235 Mm / 87.7 In Width 975 Mm / 38.3 In Heigh: 1435 Mm / 56.4 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1490 Mm / 58.6 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 770 Mm / 30.3In - 790Mm / 31.1In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 301 Kg / 662 Lbs |
Gvwr | 481 Kg / 1060 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 26 Litres / 6.9 Us Gals / 5.7 Imp Gal |