Thông số TRIUMPH TROPHY S.E. - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - TRIUMPH TROPHY S.E.

  • Thương hiệu: TRIU
  • Model: MPH TROPHY S.E.
  • Năm Sản Xuất: 2014
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 99 kw / 134.6 hp @ 8900 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2014
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 zr17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 190/55 zr17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 26 litres / 6.9 us gals / 5.7 imp gal

Thông số chi tiết - TRIUMPH TROPHY S.E.


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Triumph Trophy S.E.
Năm Sản Xuất (Year)2014
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Three Cylinder. Dohc, 4 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)1215 Cc / 74.1 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)85 X 71.4 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid-Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11.0:1
Dung Tích Dầu (Oil Capacity)4.0 Litres / 1.1 Us Gal . 0.9 Imp Gal
Ống Xả (Exhaust)Stainless Steel 3 Into 1, Side Mounted Stainless Steel Silencer
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Ride By Wire, Fuel Injection
Hệ Thống Điện (Ignition)Tci (Transistor Controlled Ignition)
Bugi (Spark Plug)Ngk, Dpr8Ea-9
Khởi Động (Starting)Electric
Ắc Quy (Battery)12V, 18Ah
Công Suất Cực Đại (Max Power)99 Kw / 134.6 Hp @ 8900 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)120 Nm / 12.24 Kgf-M / 88.5 Ft-Lb @ 6450 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multi-Plate
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Shaft
Khung Xe (Frame)Aluminum Beam Twin-Spar, Swingarm Single-Sided, Cast Aluminum Alloy With Shaft Drive
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Wp 43 Mm Upside Down Forks, Manually Adjustable Rebound And Damping
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)130 Mm / 5.1 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Wp Monoshock With Remote Oil Reservoir, Manually Adjustable Hydraulic Preload, Manually Adjustable Rebound Damping
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)120 Mm / 4.7 In
Phanh Trước (Front Brakes)2X 320 Mm Floating Discs, Nissin 4-Piston Calipers, Linked Brakes (Front Brakes Partially Activated By Rear), Abs (Non-Switchable), Front Brake Master Cylinder Nissin Integrated Reservoir Master Cylinder 14Mm Diameter
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 282Mm Disc, Nissin 2-Piston Sliding Caliper, Abs (Nonswitchable)
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 Zr17
Lốp Sau (Rear Tyre)190/55 Zr17
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)27.0º
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)119 Mm / 4.7 In
Kích Thước (Dimensions)Length 2235 Mm / 87.7 In Width     975 Mm / 38.3 In Heigh:  1435 Mm / 56.4 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1490 Mm / 58.6 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)770 Mm / 30.3In  - 790Mm / 31.1In
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)301 Kg / 662 Lbs
Gvwr481 Kg / 1060 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)26 Litres / 6.9 Us Gals / 5.7 Imp Gal

Hình Ảnh - TRIUMPH TROPHY S.E.


TRIUMPH TROPHY S.E. - cauhinhmay.com

TRIUMPH TROPHY S.E. - cauhinhmay.com

TRIUMPH TROPHY S.E. - cauhinhmay.com

TRIUMPH TROPHY S.E. - cauhinhmay.com

TRIUMPH TROPHY S.E. - cauhinhmay.com

TRIUMPH TROPHY S.E. - cauhinhmay.com

TRIUMPH TROPHY S.E. - cauhinhmay.com

TRIUMPH TROPHY S.E. - cauhinhmay.com