Thông số TRIUMPH TROPHY SE - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - TRIUMPH TROPHY SE

  • Thương hiệu: TRIU
  • Model: MPH TROPHY SE
  • Năm Sản Xuất: 2015
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 99 kw / 134.6 hp @ 8900 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2015 - 16
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 zr17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 190/55 zr17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed, constant mesh
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 25 litres / 6.6 us gal / 5.5 imp gal

Thông số chi tiết - TRIUMPH TROPHY SE


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Triumph Trophy Se
Năm Sản Xuất (Year)2015 - 16
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Three Cylinder. Dohc, 4 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)1215 Cc / 74.1 Cub In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)85 X 71.4Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11.0:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid-Cooled
Dung Tích Dầu (Oil Capacity)4.0 Litres / 1.1 Us Gals / 0.9 Impgal
Ống Xả (Exhaust)Stainless Steel 3 Into 1, Side Mounted Stainless Steel Silencer
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Ride By Wire, Fuel Injection
Hệ Thống Điện (Ignition)Tci (Transistor Controlled Ignition)
Bugi (Spark Plug)Ngk, Dpr8Ea-9
Khởi Động (Starting)Electric
Ắc Quy (Battery)12V, 18Ah
Công Suất Cực Đại (Max Power)99 Kw / 134.6 Hp @ 8900 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)120 Nm / 12.24 Kg-M / 87 Ft-Lb @ 6450 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multi-Plate
Hộp Số (Transmission)6 Speed, Constant Mesh
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Shaft
Instrument DisplayDual Analogue Gauges (Speedometer And Tachometer) With Multi-Function Dot Matrix Lcd Display Screen, Ambient Light Level Brightness Compensation. Rider-Configurable Dual Trip Computers (1 With Adjustable Automatic Reset). Screen Shows Audio System Information, Tes Status, Tpms Status, Fuel Gauge, Range To Empty Indication, Service Indicator, Gear Position Indication, Clock, Air Temperature, Frost Warning And Accessory Heated Seats/Grips Status Display, Cruise Control Status And Headlight Level Adjustment. Hazard Warning Light Button. Scroll/Select Button On Handlebars.
Khung Xe (Frame)Aluminum Beam Twin-Spar, Swingarm Single-Sided, Cast Aluminum Alloy
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Wp 43 Mm Upside Down Forks, Electronically Adjustable Rebound Damping (Comfort/Sport/Normal)
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)127 Mm / 5.0 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Wp Monoshock With Integral Oil Reservoir, Electronically Adjustable Hydraulic Preload (1Up, 1Up+Luggage, 2Up), Electronically Adjustable Rebound Damping (Sport, Normal, Comfort)
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)120 Mm / 4.7 In
Phanh Trước (Front Brakes)2 X 320 Mm Foating Discs, Nissin 4-Piston Calipers, Linked Brakes (Front Brakes Partially Activated By Rear), Abs (Non-Switchable), Front Brake Master Cylinder Nissin Integrated Reservoir Master Cylinder 14 Mm Diameter
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 282 Mm Disc, Nissin 2-Piston Sliding Caliper, Abs (Non-Switchable)
Bánh Xe Trước (Front Wheel)Cast Aluminium, 5-Spoke, 17 X 3.5 In
Bánh Xe Sau (Rear Wheel)Cast Aluminium, 5-Spoke, 17 X 6.0 In
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 Zr17
Lốp Sau (Rear Tyre)190/55 Zr17
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)27.0º
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)119 Mm / 4.7 In
Kích Thước (Dimensions)Length 2235 Mm / 87.7 In Width     858 Mm / 33.8 In Heigh:  1435 Mm / 56.4 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1542 Mm / 60.7 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)800 Mm / 31.5 In  - 820 Mm / 32.3 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)294 Kg / 649 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)315 Kg / 694 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)25 Litres / 6.6 Us Gal / 5.5 Imp Gal

Hình Ảnh - TRIUMPH TROPHY SE


TRIUMPH TROPHY SE - cauhinhmay.com

TRIUMPH TROPHY SE - cauhinhmay.com

TRIUMPH TROPHY SE - cauhinhmay.com

TRIUMPH TROPHY SE - cauhinhmay.com

TRIUMPH TROPHY SE - cauhinhmay.com