MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Triumph Trophy Tr6C - Street Scrambler Triumph Trophy Tr6P - Police Triumph Trophy Tr6R - Roadster Triumph Trophy Tr6Rv - 5-Speed Roadster |
Năm Sản Xuất (Year) | 1972 - 73 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Parallel Twin Cylinder, Ohv |
Dung Tích (Capacity) | 649 Cc / 39.6 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 71 X 82 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 8.5:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 30 Mm Amal Concentric Carburetor R930/60 |
Hệ Thống Điện (Ignition) | 12V Battery And Coil, Lucas |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 35.0 Kw / 47 Hp @ 6700 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi-Plate, Cable Operated |
Hộp Số (Transmission) | 4 Speed Constant Mesh |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain, 106 Links |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | 4-Speed: 1St 11.80 / 2Nd 8.17 / 3Rd 6.76 / 4Th 5.84:1 5-Speed: 1St 12.78 / 2Nd 9.07 / 3Rd 6.92 / 4Th 5.89 / 5Th 4.95:1 |
Khung Xe (Frame) | All Welded Large Backbone, Oil-Bearing |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Fork, 2-Way Hydraulic Damping |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swingarm, 2 X Girling Dampers |
Phanh Trước (Front Brakes) | Sls Drum, Full Width, 8" |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Sls Drum, One-Side, 7" |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.25 X 19, Dunlop |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 4.00 X 18, Dunlop |
Kích Thước (Dimensions) | Lenght: 2140 Mm / 84 In Width: 700 Mm / 27.5 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1420 Mm / 56 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 873 Mm / 34.5 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 180 Mm / 7.0 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 174 Kg / 383 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 196 Kg / 432 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | Us: 11.3 L / 3.0 Us Gal / 2.5 Imp Gal / Uk & Export: 18 L / 4.8 Us Gal / 4.0 Imp Gal |