Thông số TRIUMPH TROPHY TR6C - STREET SCRAMBLER TRIUMPH TROPHY TR6P - POLICE TRIUMPH TROPHY TR6R - ROADSTER TRIUMPH TROPHY TR6RV - 5-SPEED ROADSTER - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - TRIUMPH TROPHY TR6C - STREET SCRAMBLER TRIUMPH TROPHY TR6P - POLICE TRIUMPH TROPHY TR6R - ROADSTER TRIUMPH TROPHY TR6RV - 5-SPEED ROADSTER

  • Thương hiệu: TRIU
  • Model: MPH TROPHY TR6C - STREET SCRAMBLER MPH TROPHY TR6P - POLICE MPH TROPHY TR6R - ROADSTER MPH TROPHY TR6RV - 5-SPEED ROADSTER
  • Năm Sản Xuất: 1972
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 35.0 kw / 47 hp @ 6700 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1972 - 73
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.25 x 19, dunlop
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 4.00 x 18, dunlop
  • Hộp Số (Transmission): 4 speed constant mesh
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): us: 11.3 l / 3.0 us gal / 2.5 imp gal / uk & export: 18 l / 4.8 us gal / 4.0 imp gal

Thông số chi tiết - TRIUMPH TROPHY TR6C - STREET SCRAMBLER TRIUMPH TROPHY TR6P - POLICE TRIUMPH TROPHY TR6R - ROADSTER TRIUMPH TROPHY TR6RV - 5-SPEED ROADSTER


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Triumph Trophy Tr6C - Street Scrambler Triumph Trophy Tr6P - Police Triumph Trophy Tr6R - Roadster Triumph Trophy Tr6Rv - 5-Speed Roadster
Năm Sản Xuất (Year)1972 - 73
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Parallel Twin Cylinder, Ohv
Dung Tích (Capacity)649 Cc / 39.6 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)71 X 82 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)8.5:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)30 Mm Amal Concentric Carburetor R930/60
Hệ Thống Điện (Ignition)12V Battery And Coil, Lucas
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)35.0 Kw / 47 Hp @ 6700 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multi-Plate, Cable Operated
Hộp Số (Transmission)4 Speed Constant Mesh
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain, 106 Links
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios)4-Speed: 1St 11.80 / 2Nd 8.17 / 3Rd 6.76 / 4Th 5.84:1 5-Speed: 1St 12.78 / 2Nd 9.07 / 3Rd 6.92 / 4Th 5.89 / 5Th 4.95:1
Khung Xe (Frame)All Welded Large Backbone, Oil-Bearing
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Fork, 2-Way Hydraulic Damping
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Swingarm, 2 X Girling Dampers
Phanh Trước (Front Brakes)Sls Drum, Full Width, 8"
Phanh Sau (Rear Brakes)Sls Drum, One-Side, 7"
Lốp Trước (Front Tyre)3.25 X 19, Dunlop
Lốp Sau (Rear Tyre)4.00 X 18, Dunlop
Kích Thước (Dimensions)Lenght: 2140 Mm / 84 In Width:     700 Mm / 27.5 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1420 Mm / 56 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)873 Mm / 34.5 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)180 Mm / 7.0 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)174 Kg / 383 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)196 Kg / 432 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)Us: 11.3 L / 3.0 Us Gal / 2.5 Imp Gal / Uk & Export: 18 L / 4.8 Us Gal / 4.0 Imp Gal

Hình Ảnh - TRIUMPH TROPHY TR6C - STREET SCRAMBLER TRIUMPH TROPHY TR6P - POLICE TRIUMPH TROPHY TR6R - ROADSTER TRIUMPH TROPHY TR6RV - 5-SPEED ROADSTER


TRIUMPH TROPHY TR6C - STREET SCRAMBLER 	TRIUMPH TROPHY TR6P - POLICE 	TRIUMPH TROPHY TR6R - ROADSTER 	TRIUMPH TROPHY TR6RV - 5-SPEED ROADSTER - cauhinhmay.com

TRIUMPH TROPHY TR6C - STREET SCRAMBLER 	TRIUMPH TROPHY TR6P - POLICE 	TRIUMPH TROPHY TR6R - ROADSTER 	TRIUMPH TROPHY TR6RV - 5-SPEED ROADSTER - cauhinhmay.com

TRIUMPH TROPHY TR6C - STREET SCRAMBLER 	TRIUMPH TROPHY TR6P - POLICE 	TRIUMPH TROPHY TR6R - ROADSTER 	TRIUMPH TROPHY TR6RV - 5-SPEED ROADSTER - cauhinhmay.com