MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Triumph Tss 750 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1982 - 83 |
Production | 438 Units |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Parallel Twin, Four Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 748 Cc / 45.6 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 76 X 82 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.5:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2 X 34 Mm Amal Carburetors |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 43.3 Kw / 58 Hp @ 6500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiplate |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed Constant Mesh |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swinging Arm With Marzocchi Shocks |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 254 Mm Lockheed Discs |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 254 Mm Lockheed Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 100-19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 100-18 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1403 Mm / 55.2 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 775 Mm / 30.5 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 191 Kg / 421 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 18.2 L / 4 Us Gal / 3.3 Imp Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 5.2 L/100 Km / 19.3 Km/L / 45.5 Us Mpg / 54.6 Imp Mpg |
Standing 1/4 Mile | 12.94 Sec / 164 Km/H / 102 Mph |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 193 Km/H / 120 Mph |