Thông số TRIUMPH TSX 750 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - TRIUMPH TSX 750

  • Thương hiệu: TRIU
  • Model: MPH TSX 750
  • Năm Sản Xuất: 1982
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 43.3 kw / 58 hp @ 6500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1982
  • Top speed: 161 km/h / 100 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 100-19
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 100-16
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed constant mesh
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 18.2 l / 4 us gal / 3.3 imp gal

Thông số chi tiết - TRIUMPH TSX 750


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Triumph Tsx 750
Năm Sản Xuất (Year)1982
Production371 Units (For Both 1982 And 1983)
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Parallel Twin, Four Valves Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)748 Cc / 45.6 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)76 X 82 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.5:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)2 X 34 Mm Amal Carburetors
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)43.3 Kw / 58 Hp @ 6500 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multiplate
Hộp Số (Transmission)5 Speed Constant Mesh
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Swinging Arm With Marzocchi Shocks
Phanh Trước (Front Brakes)2 X 254 Mm Lockheed Discs
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 254 Mm Lockheed Disc
Lốp Trước (Front Tyre)100-19
Lốp Sau (Rear Tyre)100-16
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1403 Mm / 55.2 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)775 Mm / 30.5 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)191 Kg / 421 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)18.2 L / 4 Us Gal / 3.3 Imp Gal
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average)5.2 L/100 Km / 19.3 Km/L / 45.5 Us Mpg / 54.6 Imp Mpg
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)161 Km/H / 100 Mph

Hình Ảnh - TRIUMPH TSX 750


TRIUMPH TSX 750 - cauhinhmay.com

TRIUMPH TSX 750 - cauhinhmay.com