Thông số TRIUMPH TT600 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - TRIUMPH TT600

  • Thương hiệu: TRIU
  • Model: MPH TT600
  • Năm Sản Xuất: 2003
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 80.2 kw / 110 hp @ 12750 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2003
  • Top speed: 248 km/h / 154 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 zr17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 180/55 zr17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 18 litres / 4.8 us gal / 4.0 imp gal

Thông số chi tiết - TRIUMPH TT600


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Triumph Tt600
Năm Sản Xuất (Year)2003
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Four Cylinder. Dohc, 4 Valves Per Cylinder. (Four Stroke, Transverse Four Cylinder. Dohc, 4 Valves Per Cylinder.)
Dung Tích (Capacity)599 Cc / 36.6 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)68 X 41.3 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)12.5:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Dầu Động Cơ (Engine Oil)Synthetic, 15W/40
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Multipoint Sequential Electronic Fuel Injection With Forced Air Induction
Hệ Thống Điện (Ignition)Digital
Bugi (Spark Plug)Ngk, Cr9Ek
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)80.2 Kw / 110 Hp @ 12750 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)68 Nm / 6.93 Kg-M / 50.2 Ft-Lb @ 11000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multiple Discs, Cable Operated
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Aluminium, Twin Spar
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)43Mm Forks With Dual Rate Springs And Adjustable Preload, Compression And Rebound Damping
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)120 Mm / 4.7 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Monoshock With Adjustable Preload, Compression And Rebound Damping (Monoshock With Adjustable Preload, Compression And Rebound Damping)
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)120 Mm / 4.7 In
Phanh Trước (Front Brakes)2X 310 Mm Discs, 4 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 220Mm Disc, 1 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 Zr17
Lốp Sau (Rear Tyre)180/55 Zr17
Kích Thước (Dimensions)Length 2060 Mm / 81.1 In Width     665Mm / 26.2 In Height 1150 Mm / 45.3 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1395Mm / 54.9In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)810Mm / 31.9In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)170 Kg / 374 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)18 Litres / 4.8 Us Gal / 4.0 Imp Gal
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average)5.4 L/100 Km / 18.5 Km/L / 43.5 Us Mpg / 52.3 Imp Mpg
Standing ¼ Mile11.4 Sec / 193 Km/H / 120 Mph
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)248 Km/H / 154 Mph

Hình Ảnh - TRIUMPH TT600


TRIUMPH TT600 - cauhinhmay.com

TRIUMPH TT600 - cauhinhmay.com

TRIUMPH TT600 - cauhinhmay.com