MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Triumph Tt600 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2003 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder. Dohc, 4 Valves Per Cylinder. (Four Stroke, Transverse Four Cylinder. Dohc,
4 Valves Per Cylinder.) |
Dung Tích (Capacity) | 599 Cc / 36.6 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 68 X 41.3 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12.5:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Dầu Động Cơ (Engine Oil) | Synthetic, 15W/40 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Multipoint Sequential Electronic Fuel
Injection With Forced Air Induction |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital |
Bugi (Spark Plug) | Ngk, Cr9Ek |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 80.2 Kw / 110 Hp @ 12750 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 68 Nm /
6.93 Kg-M
/ 50.2 Ft-Lb @ 11000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiple Discs, Cable Operated |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Aluminium, Twin Spar |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 43Mm Forks With Dual Rate Springs And
Adjustable Preload, Compression And Rebound Damping |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Monoshock With Adjustable Preload, Compression And Rebound Damping (Monoshock With Adjustable Preload,
Compression And Rebound Damping) |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 310 Mm Discs, 4 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220Mm Disc, 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 180/55 Zr17 |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2060 Mm / 81.1 In
Width 665Mm / 26.2 In
Height 1150 Mm / 45.3 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1395Mm / 54.9In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 810Mm / 31.9In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 170 Kg / 374 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 18 Litres
/ 4.8 Us Gal / 4.0 Imp Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 5.4 L/100 Km / 18.5 Km/L / 43.5 Us Mpg / 52.3 Imp Mpg |
Standing
¼ Mile | 11.4 Sec / 193 Km/H / 120 Mph |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 248 Km/H / 154 Mph |