MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Tvs Apache Rr 310 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2019 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Reverse Inclined, Sohc, 4 Valves |
Dung Tích (Capacity) | 312.2 Cc / 19.1 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 80 X 62.1 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.9:1 |
Cooling | Liquid Cooled |
Intake Valve | 33.5 Mm |
Outlet Valve | 27.2 Mm |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Bosh Electronic Fuel Injection, Bms-E2, Closed-Loop |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Dynamically Controlled Integrated High Energy |
Máy Phát Điện (Alternator) | 330W |
Ắc Quy (Battery) | 12V, 8 Ah |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 25 Kw / 34 Hp @ 9700 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 27.3 Nm / 20.1 Lb-Ft @ 7700 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi-Plate, Rt Slipper Clutch |
Hộp Số (Transmission) | 6-Speed, Constant-Mesh |
Khung Xe (Frame) | Steel Trellis, Split Chiasis |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41Mm Kyb Inverted Cartridge Telescopic Fork |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 140 Mm / 5.5 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | 2-Arm Aluminium Die-Cast Swing-Arm, Mono Tube Floating Piston Gas Assisted Shock |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 131 Mm / 5.5 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 300Mm Disc, 4 Piston Caliper, Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Single 300Mm Disc, 4 Piston Caliper, Abs) |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 240Mm Disc, Single Piston Caliper, Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Single 240Mm Disc, Single Piston Caliper, Abs) |
Bánh Xe (Wheels) | 5-Spoke, Light Alloy Die-Cast |
Rim Front | 3.0 X 17 |
Rim Rear | 4.0 X 17 |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/70-R17 M/C 54H |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 150/60-R17 M/C 66H |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2001 Mm / 78.8 In Width 786 Mm / 30.9 In Height 1135 Mm / 44.7 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1365 Mm / 53.7 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 810 Mm / 32 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 180 Mm / 7 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 169.5 Kg / 374 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 11 Litres / 2.9 Us Gal |