Thông số TVS APACHE RR 310 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - TVS APACHE RR 310

  • Thương hiệu: TVS
  • Model: APACHE RR 310
  • Năm Sản Xuất: 2019
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 25 kw / 34 hp @ 9700 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2019
  • Lốp Trước (Front Tyre): 110/70-r17 m/c 54h
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 150/60-r17 m/c 66h
  • Hộp Số (Transmission): 6-speed, constant-mesh
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 11 litres / 2.9 us gal

Thông số chi tiết - TVS APACHE RR 310


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Tvs Apache Rr 310
Năm Sản Xuất (Year)2019
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, Reverse Inclined, Sohc, 4 Valves
Dung Tích (Capacity)312.2 Cc / 19.1 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)80 X 62.1 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.9:1
CoolingLiquid Cooled
Intake Valve33.5 Mm
Outlet Valve27.2 Mm
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Bosh Electronic Fuel Injection, Bms-E2, Closed-Loop
Hệ Thống Điện (Ignition)Dynamically Controlled Integrated High Energy
Máy Phát Điện (Alternator)330W
Ắc Quy (Battery)12V, 8 Ah
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)25 Kw / 34 Hp @ 9700 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)27.3 Nm / 20.1 Lb-Ft @ 7700 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multi-Plate, Rt Slipper Clutch
Hộp Số (Transmission)6-Speed, Constant-Mesh
Khung Xe (Frame)Steel Trellis, Split Chiasis
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)41Mm Kyb Inverted Cartridge Telescopic Fork
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)140 Mm / 5.5 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)2-Arm Aluminium Die-Cast Swing-Arm, Mono Tube Floating Piston Gas Assisted Shock
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)131 Mm / 5.5 In
Phanh Trước (Front Brakes)Single 300Mm Disc, 4 Piston Caliper, Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Single 300Mm Disc, 4 Piston Caliper, Abs)
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 240Mm Disc, Single Piston Caliper, Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Single 240Mm Disc, Single Piston Caliper, Abs)
Bánh Xe (Wheels)5-Spoke, Light Alloy Die-Cast
Rim Front3.0 X 17
Rim Rear4.0 X 17
Lốp Trước (Front Tyre)110/70-R17 M/C 54H
Lốp Sau (Rear Tyre)150/60-R17 M/C 66H
Kích Thước (Dimensions)Length 2001 Mm / 78.8 In Width    786 Mm / 30.9 In Height 1135 Mm / 44.7 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1365 Mm / 53.7 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)810 Mm / 32 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)180 Mm / 7 In
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)169.5 Kg / 374 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)11 Litres / 2.9 Us Gal

Hình Ảnh - TVS APACHE RR 310


TVS APACHE RR 310 - cauhinhmay.com

TVS APACHE RR 310 - cauhinhmay.com

TVS APACHE RR 310 - cauhinhmay.com

TVS APACHE RR 310 - cauhinhmay.com

TVS APACHE RR 310 - cauhinhmay.com

TVS APACHE RR 310 - cauhinhmay.com

TVS APACHE RR 310 - cauhinhmay.com

TVS APACHE RR 310 - cauhinhmay.com